Có 1 kết quả:
hūn tiān hēi dì ㄏㄨㄣ ㄊㄧㄢ ㄏㄟ ㄉㄧˋ
hūn tiān hēi dì ㄏㄨㄣ ㄊㄧㄢ ㄏㄟ ㄉㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. dark sky and black earth (idiom)
(2) fig. pitch dark
(3) to black out
(4) disorderly
(5) troubled times
(2) fig. pitch dark
(3) to black out
(4) disorderly
(5) troubled times
Bình luận 0