Có 1 kết quả:

hūn shuì bìng ㄏㄨㄣ ㄕㄨㄟˋ ㄅㄧㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) sleeping sickness
(2) African trypanosomiasis
(3) see also 非洲錐蟲病|非洲锥虫病[Fei1 zhou1 zhui1 chong2 bing4]

Bình luận 0