Có 1 kết quả:

qǐn ㄑㄧㄣˇ
Âm Pinyin: qǐn ㄑㄧㄣˇ
Tổng nét: 8
Bộ: rì 日 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一ノ丶丶フ
Thương Hiệt: AOIN (日人戈弓)
Unicode: U+6611
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): キン (kin)
Âm Nhật (kunyomi): あき.らか (aki.raka)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/1

qǐn ㄑㄧㄣˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

bright