Có 1 kết quả:
hū ㄏㄨ
Âm Pinyin: hū ㄏㄨ
Tổng nét: 8
Bộ: rì 日 (+4 nét)
Hình thái: ⿰日勿
Nét bút: 丨フ一一ノフノノ
Thương Hiệt: APHH (日心竹竹)
Unicode: U+6612
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: rì 日 (+4 nét)
Hình thái: ⿰日勿
Nét bút: 丨フ一一ノフノノ
Thương Hiệt: APHH (日心竹竹)
Unicode: U+6612
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hốt
Âm Nhật (onyomi): コツ (kotsu), コチ (kochi), ブツ (butsu), モチ (mochi)
Âm Nhật (kunyomi): よあ.け (yoa.ke)
Âm Quảng Đông: fat1
Âm Nhật (onyomi): コツ (kotsu), コチ (kochi), ブツ (butsu), モチ (mochi)
Âm Nhật (kunyomi): よあ.け (yoa.ke)
Âm Quảng Đông: fat1
Tự hình 2
Dị thể 7
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
lúc trời chưa rạng sáng
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Lúc trời chưa rạng sáng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Hốt 㫚. Hai chữ Hốt này thuộc bộ Nhật 日.
Từ điển Trung-Anh
(1) daybreak
(2) dawn
(3) dusky
(4) dim
(2) dawn
(3) dusky
(4) dim