Có 2 kết quả:
Yì ㄧˋ • yì ㄧˋ
Tổng nét: 8
Bộ: rì 日 (+4 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái: ⿱日勿
Nét bút: 丨フ一一ノフノノ
Thương Hiệt: APHH (日心竹竹)
Unicode: U+6613
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dị, dịch
Âm Nôm: dẹ, dể, di, dịch, diệc, dịu, rẻ, rể
Âm Nhật (onyomi): エキ (eki), イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): やさ.しい (yasa.shii), やす.い (yasu.i)
Âm Hàn: 역, 이
Âm Quảng Đông: ji6, jik6
Âm Nôm: dẹ, dể, di, dịch, diệc, dịu, rẻ, rể
Âm Nhật (onyomi): エキ (eki), イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): やさ.しい (yasa.shii), やす.い (yasu.i)
Âm Hàn: 역, 이
Âm Quảng Đông: ji6, jik6
Tự hình 6
Dị thể 5
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Dạ quá Đông Khê - 夜過東溪 (Vương Tích)
• Mê tiên dẫn - 迷仙引 (Liễu Vĩnh)
• Nghĩ cổ kỳ 8 - 拟古其八 (Đào Tiềm)
• Nhàn trung tự thuật - 閒中自述 (Hoàng Nguyễn Thự)
• Thập ức thi kỳ 2 - 十憶詩其二 (Lý Nguyên Ưng)
• Trùng nham ngã bốc cư - 重岩我卜居 (Hàn Sơn)
• Trừ thảo - 除草 (Đỗ Phủ)
• Tuý ca hành tặng Công An Nhan thập thiếu phủ thỉnh Cố bát đề bích - 醉歌行贈公安顏十少府請顧八題壁 (Đỗ Phủ)
• Tương trung kỷ hành - Ban trúc nham - 湘中紀行-斑竹岩 (Lưu Trường Khanh)
• Vịnh sử - Phàn Ô Kỳ - 詠史-樊於期 (Hà Ngô Sô)
• Mê tiên dẫn - 迷仙引 (Liễu Vĩnh)
• Nghĩ cổ kỳ 8 - 拟古其八 (Đào Tiềm)
• Nhàn trung tự thuật - 閒中自述 (Hoàng Nguyễn Thự)
• Thập ức thi kỳ 2 - 十憶詩其二 (Lý Nguyên Ưng)
• Trùng nham ngã bốc cư - 重岩我卜居 (Hàn Sơn)
• Trừ thảo - 除草 (Đỗ Phủ)
• Tuý ca hành tặng Công An Nhan thập thiếu phủ thỉnh Cố bát đề bích - 醉歌行贈公安顏十少府請顧八題壁 (Đỗ Phủ)
• Tương trung kỷ hành - Ban trúc nham - 湘中紀行-斑竹岩 (Lưu Trường Khanh)
• Vịnh sử - Phàn Ô Kỳ - 詠史-樊於期 (Hà Ngô Sô)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) surname Yi
(2) abbr. for 易經|易经[Yi4 jing1], the Book of Changes
(2) abbr. for 易經|易经[Yi4 jing1], the Book of Changes
Từ ghép 27
Sū Yì jiǎn 苏易简 • Sū Yì jiǎn 蘇易簡 • Yì běi Hé 易北河 • Yì bǔ lā xīn 易卜拉辛 • Yì bǔ shēng 易卜生 • Yì chū Lián huā 易初莲花 • Yì chū Lián huā 易初蓮花 • Yì Jiàn lián 易建联 • Yì Jiàn lián 易建聯 • Yì jīng 易經 • Yì jīng 易经 • Yì luò kuí 易洛魁 • Yì mén 易門 • Yì mén 易门 • Yì mén xiàn 易門縣 • Yì mén xiàn 易门县 • Yì méng tíng 易蒙停 • Yì sī mǎ yí 易司馬儀 • Yì sī mǎ yí 易司马仪 • Yì xiàn 易县 • Yì xiàn 易縣 • Yì yóu Wǎng 易游网 • Yì yóu Wǎng 易遊網 • Yì Zhuàn 易传 • Yì Zhuàn 易傳 • Zhèng Yì lǐ 郑易里 • Zhèng Yì lǐ 鄭易里
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
dễ dàng
Từ điển phổ thông
thay đổi, biến đổi
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Trao đổi, đổi. ◎Như: “mậu dịch” 貿易 trao đổi thương mãi, “dĩ vật dịch vật” 以物易物 lấy vật đổi vật. ◇Mạnh Tử 孟子: “Cổ giả dịch tử nhi giáo chi” 古者易子而教之 (Li Lâu thượng 離婁上) Người xưa đổi con cho nhau mà dạy dỗ. § Ngày xưa thường dùng cách ấy, vì mình dạy con mình thường không nghiêm bằng người khác.
2. (Động) Biến đổi, thay. ◎Như: “biến dịch” 變易 thay đổi, “di phong dịch tục” 移風易俗 đổi thay phong tục.
3. (Động) § Xem “tích dịch” 辟易.
4. (Danh) Kinh “Dịch” nói tắt. ◇Luận Ngữ 論語: “Ngũ thập dĩ học Dịch, khả dĩ vô đại quá hĩ” 五十以學易, 可以無大過矣 (Thuật nhi 述而) Năm mươi tuổi học Kinh Dịch thì có thể không lầm lỗi lớn.
5. (Danh) Họ “Dịch”.
6. Một âm là “dị”. (Tính) Dễ. § Đối lại với “nan” 難 khó. ◎Như: “dong dị” 容易 dễ dàng.
7. (Tính) Hòa nhã. ◎Như: “bình dị cận nhân” 平易近人 hòa nhã gần gũi với người khác.
8. (Động) Sửa trị, làm. ◇Mạnh Tử 孟子: “Dị kì điền trù, bạc kì thuế liễm, dân khả sử phú dã” 易其田疇, 薄其稅斂, 民可使富也 (Tận tâm thượng 盡心上) Cai quản ruộng đất, thâu thuế nhẹ, có thể làm cho dân giàu vậy.
9. (Động) Coi thường. ◇Tả truyện 左傳: “Quý hóa dị thổ” 貴貨易土 (Tương Công tứ niên 襄公四年) Vật quý coi khinh như đất bùn.
2. (Động) Biến đổi, thay. ◎Như: “biến dịch” 變易 thay đổi, “di phong dịch tục” 移風易俗 đổi thay phong tục.
3. (Động) § Xem “tích dịch” 辟易.
4. (Danh) Kinh “Dịch” nói tắt. ◇Luận Ngữ 論語: “Ngũ thập dĩ học Dịch, khả dĩ vô đại quá hĩ” 五十以學易, 可以無大過矣 (Thuật nhi 述而) Năm mươi tuổi học Kinh Dịch thì có thể không lầm lỗi lớn.
5. (Danh) Họ “Dịch”.
6. Một âm là “dị”. (Tính) Dễ. § Đối lại với “nan” 難 khó. ◎Như: “dong dị” 容易 dễ dàng.
7. (Tính) Hòa nhã. ◎Như: “bình dị cận nhân” 平易近人 hòa nhã gần gũi với người khác.
8. (Động) Sửa trị, làm. ◇Mạnh Tử 孟子: “Dị kì điền trù, bạc kì thuế liễm, dân khả sử phú dã” 易其田疇, 薄其稅斂, 民可使富也 (Tận tâm thượng 盡心上) Cai quản ruộng đất, thâu thuế nhẹ, có thể làm cho dân giàu vậy.
9. (Động) Coi thường. ◇Tả truyện 左傳: “Quý hóa dị thổ” 貴貨易土 (Tương Công tứ niên 襄公四年) Vật quý coi khinh như đất bùn.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðổi, hai bên lấy tiền hay lấy đồ mà đổi cho nhau gọi là mậu dịch 貿易.
② Biến đổi, thay.
③ Kinh Dịch.
④ Tích dịch 辟易 lùi lại.
⑤ Một âm là dị. Dễ, đối lại với chữ nan 難.
⑥ Sửa trị, làm.
⑦ Hoà bình.
⑧ Coi thường.
⑨ Yên ổn.
② Biến đổi, thay.
③ Kinh Dịch.
④ Tích dịch 辟易 lùi lại.
⑤ Một âm là dị. Dễ, đối lại với chữ nan 難.
⑥ Sửa trị, làm.
⑦ Hoà bình.
⑧ Coi thường.
⑨ Yên ổn.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Dễ, dễ dàng: 不易辦 Không dễ làm; 難易 Khó và dễ;
② Trao đổi, đổi: 以物易物 Lấy vật đổi vật;
③ Thay đổi, biến đổi: 易地療養 Thay đổi chỗ điều dưỡng; 這鎭的外觀變易頗多 Bề ngoài của thị xã này thay đổi khá nhiều;
④ (văn) Coi thường: 高祖爲亭長,素易諸吏 Vua Cao tổ làm đình trưởng, vốn coi thường các viên lại thuộc (Sử kí);
⑤ (văn) Sửa trị, sửa sang: 田肥以易則出買百倍 Ruộng tốt mà lại sửa sang nữa thì bán ra được gấp trăm lần (Tuân tử: Phú quốc);
⑥ (văn) Tử tế, nhân hậu, hoà nhã;
⑦ (văn) Yên ổn;
⑧ (văn) Bờ ruộng, biên giới (như 場, bộ 土);
⑨ Kinh Dịch (một sách triết lí trong bộ Ngũ kinh, bàn về lẽ biến dịch của vũ trụ nhân sinh, cũng dùng để bói);
⑩ [Yì] (Họ) Dịch.
② Trao đổi, đổi: 以物易物 Lấy vật đổi vật;
③ Thay đổi, biến đổi: 易地療養 Thay đổi chỗ điều dưỡng; 這鎭的外觀變易頗多 Bề ngoài của thị xã này thay đổi khá nhiều;
④ (văn) Coi thường: 高祖爲亭長,素易諸吏 Vua Cao tổ làm đình trưởng, vốn coi thường các viên lại thuộc (Sử kí);
⑤ (văn) Sửa trị, sửa sang: 田肥以易則出買百倍 Ruộng tốt mà lại sửa sang nữa thì bán ra được gấp trăm lần (Tuân tử: Phú quốc);
⑥ (văn) Tử tế, nhân hậu, hoà nhã;
⑦ (văn) Yên ổn;
⑧ (văn) Bờ ruộng, biên giới (như 場, bộ 土);
⑨ Kinh Dịch (một sách triết lí trong bộ Ngũ kinh, bàn về lẽ biến dịch của vũ trụ nhân sinh, cũng dùng để bói);
⑩ [Yì] (Họ) Dịch.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dễ dàng — Sơ sài — Bình thường — Vui vẻ — Coi là dễ. Khinh thường — Một âm là Dịch. Xem âm này.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thay đổi. Chẳng hạn Biến dịch — Gặp gỡ trao đổi. Chẳng hạn Giao dịch — Tên một sách triết học cổ Trung Hoa, giải thích hiện tượng vũ trụ vạn vật, một trong Ngũ kinh của Nho gia.
Từ điển Trung-Anh
(1) easy
(2) amiable
(3) to change
(4) to exchange
(2) amiable
(3) to change
(4) to exchange
Từ ghép 251
Bái Jū yì 白居易 • Běi jīng chǎn quán jiāo yì suǒ 北京产权交易所 • Běi jīng chǎn quán jiāo yì suǒ 北京產權交易所 • biàn sè yì róng 变色易容 • biàn sè yì róng 變色易容 • Bīn wēi Yě shēng Dòng Zhí wù zhǒng Guó jì Mào yì Gōng yuē 濒危野生动植物种国际贸易公约 • Bīn wēi Yě shēng Dòng Zhí wù zhǒng Guó jì Mào yì Gōng yuē 瀕危野生動植物種國際貿易公約 • bù yì 不易 • bù yì zhī lùn 不易之論 • bù yì zhī lùn 不易之论 • cháng yì jī zōng hé zhēng 肠易激综合征 • cháng yì jī zōng hé zhēng 腸易激綜合徵 • Duì wài Jīng jì Mào yì Dà xué 对外经济贸易大学 • Duì wài Jīng jì Mào yì Dà xué 對外經濟貿易大學 • duì wài mào yì 对外贸易 • duì wài mào yì 對外貿易 • Duì wài Mào yì Jīng jì Hé zuò bù 对外贸易经济合作部 • Duì wài Mào yì Jīng jì Hé zuò bù 對外貿易經濟合作部 • Fǎ lán kè fú Zhèng quàn jiāo yì suǒ 法兰克福证券交易所 • Fǎ lán kè fú Zhèng quàn jiāo yì suǒ 法蘭克福證券交易所 • gǎi xián yì zhé 改弦易轍 • gǎi xián yì zhé 改弦易辙 • gǎi yì 改易 • gōng píng jiāo yì 公平交易 • gōng píng mào yì 公平貿易 • gōng píng mào yì 公平贸易 • gǔ piào jiāo yì suǒ 股票交易所 • Guān shuì yǔ Mào yì Zǒng xié dìng 关税与贸易总协定 • Guān shuì yǔ Mào yì Zǒng xié dìng 關稅與貿易總協定 • guó jì mào yì 国际贸易 • guó jì mào yì 國際貿易 • Guó jiā Jīng jì Mào yì Wěi yuán huì 国家经济贸易委员会 • Guó jiā Jīng jì Mào yì Wěi yuán huì 國家經濟貿易委員會 • Guó jiā Jūn pǐn Mào yì Guǎn lǐ Wěi yuán huì 国家军品贸易管理委员会 • Guó jiā Jūn pǐn Mào yì Guǎn lǐ Wěi yuán huì 國家軍品貿易管理委員會 • Guó jiā Jūn pǐn Mào yì jú 国家军品贸易局 • Guó jiā Jūn pǐn Mào yì jú 國家軍品貿易局 • hǎo bù róng yì 好不容易 • hǎo róng yì 好容易 • jí shì mào yì 集市貿易 • jí shì mào yì 集市贸易 • jiā gōng mào yì 加工貿易 • jiā gōng mào yì 加工贸易 • jiǎn yì 简易 • jiǎn yì 簡易 • jiǎn yì péng 简易棚 • jiǎn yì péng 簡易棚 • jiǎn yì zhà dàn zhuāng zhì 简易爆炸装置 • jiǎn yì zhà dàn zhuāng zhì 簡易爆炸裝置 • jiāng shān yì gǎi , běn xìng nán yí 江山易改,本性难移 • jiāng shān yì gǎi , běn xìng nán yí 江山易改,本性難移 • jiāng shān yì gǎi bǐng xìng nán yí 江山易改禀性难移 • jiāng shān yì gǎi bǐng xìng nán yí 江山易改稟性難移 • jiāo yì 交易 • jiāo yì é 交易額 • jiāo yì é 交易额 • jiāo yì huì 交易会 • jiāo yì huì 交易會 • jiāo yì rì 交易日 • jiāo yì shì chǎng 交易市场 • jiāo yì shì chǎng 交易市場 • jiāo yì suǒ 交易所 • jiāo yì yuán 交易员 • jiāo yì yuán 交易員 • jiāo yì zhě 交易者 • jiǎo jiǎo zhě yì wū 皎皎者易污 • jìn xíng jiāo yì 进行交易 • jìn xíng jiāo yì 進行交易 • jūn huǒ jiāo yì 军火交易 • jūn huǒ jiāo yì 軍火交易 • kòng biàn jiāo yì 控辩交易 • kòng biàn jiāo yì 控辯交易 • lái de róng yì , qù de kuài 來得容易,去得快 • lái de róng yì , qù de kuài 来得容易,去得快 • Lù yì 路易 • Lù yì · Pí āi ěr · Ā ěr dōu sāi 路易皮埃尔阿尔都塞 • Lù yì · Pí āi ěr · Ā ěr dōu sāi 路易皮埃爾阿爾都塞 • Lù yì gǎng 路易港 • Lù yì sī 路易斯 • Lù yì sī · Yī nà xī ào · Lú lā · Dá xí ěr wǎ 路易斯伊納西奧盧拉達席爾瓦 • Lù yì sī · Yī nà xī ào · Lú lā · Dá xí ěr wǎ 路易斯伊纳西奥卢拉达席尔瓦 • Lù yì sī ān nà 路易斯安那 • Lù yì sī ān nà zhōu 路易斯安那州 • Lù yì Wēi dēng 路易威登 • Lún dūn Guó jì Jīn róng Qī huò Jiāo yì suǒ 伦敦国际金融期货交易所 • Lún dūn Guó jì Jīn róng Qī huò Jiāo yì suǒ 倫敦國際金融期貨交易所 • Lún dūn Zhèng quàn Jiāo yì suǒ 伦敦证券交易所 • Lún dūn Zhèng quàn Jiāo yì suǒ 倫敦證券交易所 • Luó bó tè · Lù yì sī · Sī dì wén sēn 罗伯特路易斯斯蒂文森 • Luó bó tè · Lù yì sī · Sī dì wén sēn 羅伯特路易斯斯蒂文森 • mǎ lù yì xíng 馬鹿易形 • mǎ lù yì xíng 马鹿易形 • mào yì 貿易 • mào yì 贸易 • mào yì bǎo hù zhǔ yì 貿易保護主義 • mào yì bǎo hù zhǔ yì 贸易保护主义 • mào yì bì lěi 貿易壁壘 • mào yì bì lěi 贸易壁垒 • mào yì é 貿易額 • mào yì é 贸易额 • mào yì gōng sī 貿易公司 • mào yì gōng sī 贸易公司 • mào yì huǒ bàn 貿易伙伴 • mào yì huǒ bàn 貿易夥伴 • mào yì huǒ bàn 贸易伙伴 • mào yì huǒ bàn 贸易夥伴 • mào yì huò zhàn 貿易貨棧 • mào yì huò zhàn 贸易货栈 • mào yì nì chā 貿易逆差 • mào yì nì chā 贸易逆差 • mào yì shùn chā 貿易順差 • mào yì shùn chā 贸易顺差 • mào yì xié dìng 貿易協定 • mào yì xié dìng 贸易协定 • mào yì zhàn 貿易戰 • mào yì zhàn 贸易战 • mào yì zhōng xīn 貿易中心 • mào yì zhōng xīn 贸易中心 • mào yì zǔ zhī 貿易組織 • mào yì zǔ zhī 贸易组织 • Měi guó Zhèng quàn Jiāo yì Wěi yuán huì 美国证券交易委员会 • Měi guó Zhèng quàn Jiāo yì Wěi yuán huì 美國證券交易委員會 • Mǐ yì 米易 • Mǐ yì xiàn 米易县 • Mǐ yì xiàn 米易縣 • míng qiāng yì duǒ , àn jiàn nán fáng 明枪易躲,暗箭难防 • míng qiāng yì duǒ , àn jiàn nán fáng 明槍易躲,暗箭難防 • nán yì 难易 • nán yì 難易 • nèi mù jiāo yì 內幕交易 • nèi mù jiāo yì 内幕交易 • nèi xiàn jiāo yì 內線交易 • nèi xiàn jiāo yì 内线交易 • Niǔ yuē Zhèng quàn Jiāo yì suǒ 紐約證券交易所 • Niǔ yuē Zhèng quàn Jiāo yì suǒ 纽约证券交易所 • Ōū zhōu Zì yóu Mào yì Lián méng 欧洲自由贸易联盟 • Ōū zhōu Zì yóu Mào yì Lián méng 歐洲自由貿易聯盟 • píng yì 平易 • píng yì jìn rén 平易近人 • qiān jūn yì dé , yī jiàng nán qiú 千军易得,一将难求 • qiān jūn yì dé , yī jiàng nán qiú 千軍易得,一將難求 • qiān mǎ dào hé yì , qiǎng mǎ yǐn shuǐ nán 牵马到河易,强马饮水难 • qiān mǎ dào hé yì , qiǎng mǎ yǐn shuǐ nán 牽馬到河易,強馬飲水難 • qiǎn yì 浅易 • qiǎn yì 淺易 • qīng ér yì jǔ 輕而易舉 • qīng ér yì jǔ 轻而易举 • qīng yì 輕易 • qīng yì 轻易 • qǐng shén róng yì sòng shén nán 請神容易送神難 • qǐng shén róng yì sòng shén nán 请神容易送神难 • róng yì 容易 • Shàng hǎi Zhèng quàn Jiāo yì suǒ 上海證券交易所 • Shàng hǎi Zhèng quàn Jiāo yì suǒ 上海证券交易所 • Shàng hǎi Zhèng quàn Jiāo yì suǒ Zōng hé Gǔ jià Zhǐ 上海證券交易所綜合股價指 • Shàng hǎi Zhèng quàn Jiāo yì suǒ Zōng hé Gǔ jià Zhǐ 上海证券交易所综合股价指 • shē yì jiǎn nán 奢易俭难 • shē yì jiǎn nán 奢易儉難 • Shēn zhèn jiāo yì suǒ 深圳交易所 • Shēn zhèn Zhèng quàn Jiāo yì suǒ 深圳證券交易所 • Shēn zhèn Zhèng quàn Jiāo yì suǒ 深圳证券交易所 • Shèng lù yì sī 圣路易斯 • Shèng lù yì sī 聖路易斯 • shí shǔ bù yì 实属不易 • shí shǔ bù yì 實屬不易 • shǐ róng yì 使容易 • shì jiè mào yì 世界貿易 • shì jiè mào yì 世界贸易 • Shì jiè Mào yì Zhōng xīn 世界貿易中心 • Shì jiè Mào yì Zhōng xīn 世界贸易中心 • Shì jiè Mào yì Zǔ zhī 世界貿易組織 • Shì jiè Mào yì Zǔ zhī 世界贸易组织 • Shǒu dū Jīng jì Mào yì Dà xué 首都經濟貿易大學 • Shǒu dū Jīng jì Mào yì Dà xué 首都经济贸易大学 • shuāng biān mào yì 双边贸易 • shuāng biān mào yì 雙邊貿易 • tán hé róng yì 談何容易 • tán hé róng yì 谈何容易 • Tè yì gòu 特易購 • Tè yì gòu 特易购 • tōng sú yì dǒng 通俗易懂 • Wǎng yì 網易 • Wǎng yì 网易 • wú xíng mào yì 无形贸易 • wú xíng mào yì 無形貿易 • xī yì 蜥易 • xiǎn ér yì jiàn 显而易见 • xiǎn ér yì jiàn 顯而易見 • Xiāng gǎng Jiāo yì suǒ 香港交易所 • Xiāng gǎng Mào yì Fā zhǎn jú 香港貿易發展局 • Xiāng gǎng Mào yì Fā zhǎn jú 香港贸易发展局 • xìng jiāo yì 性交易 • yī bān mào yì 一般貿易 • yī bān mào yì 一般贸易 • yǐ bào yì bào 以暴易暴 • yǐ wù yì wù 以物易物 • yì biàn 易变 • yì biàn 易變 • yì dǒng 易懂 • yì dú 易讀 • yì dú 易读 • yì jī rě 易激惹 • yì jī zhèng 易飢症 • yì jī zhèng 易饥症 • yì jiē jìn 易接近 • yì kāi guàn 易开罐 • yì kāi guàn 易開罐 • yì lā bǎo 易拉宝 • yì lā bǎo 易拉寶 • yì lā guàn 易拉罐 • yì lǐ jiě 易理解 • yì qǔ dé 易取得 • yì qù 易趣 • yì rán wù 易燃物 • yì rán wù pǐn 易燃物品 • yì róng 易溶 • yì rú fān zhǎng 易如翻掌 • yì rú fǎn zhǎng 易如反掌 • yì shì 易逝 • yì shǒu nán gōng 易守难攻 • yì shǒu nán gōng 易守難攻 • yì shòu gōng jī 易受攻击 • yì shòu gōng jī 易受攻擊 • yì suì 易碎 • yì sǔn xìng 易损性 • yì sǔn xìng 易損性 • yì wān 易弯 • yì wān 易彎 • yì xué 易学 • yì xué 易學 • yì yán zhī 易言之 • yì yòng xìng 易用性 • yì yú 易于 • yì yú fǎn zhǎng 易于反掌 • yì yú fǎn zhǎng 易於反掌 • Zhāng yì zhī 张易之 • Zhāng yì zhī 張易之 • zhèng quàn jiāo yì suǒ 證券交易所 • zhèng quàn jiāo yì suǒ 证券交易所 • zhī yì xíng nán 知易行难 • zhī yì xíng nán 知易行難 • Zhōng guó Chuán bó Mào yì Gōng sī 中国船舶贸易公司 • Zhōng guó Chuán bó Mào yì Gōng sī 中國船舶貿易公司 • Zhōng guó Guó jì Mào yì Cù jìn Wěi yuán huì 中国国际贸易促进委员会 • Zhōng guó Guó jì Mào yì Cù jìn Wěi yuán huì 中國國際貿易促進委員會 • Zhōu yì 周易 • zì yóu mào yì 自由貿易 • zì yóu mào yì 自由贸易 • zì yóu mào yì qū 自由貿易區 • zì yóu mào yì qū 自由贸易区 • zuò jiāo yì 作交易