Có 1 kết quả:

yì suì ㄧˋ ㄙㄨㄟˋ

1/1

yì suì ㄧˋ ㄙㄨㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

dễ vỡ, dễ gãy

Từ điển Trung-Anh

(1) brittle
(2) fragile