Có 1 kết quả:
xīn ㄒㄧㄣ
Tổng nét: 8
Bộ: rì 日 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰日斤
Nét bút: 丨フ一一ノノ一丨
Thương Hiệt: AHML (日竹一中)
Unicode: U+6615
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hân
Âm Nhật (onyomi): キン (kin), コン (kon), キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): あさ (asa)
Âm Hàn: 흔
Âm Quảng Đông: jan1
Âm Nhật (onyomi): キン (kin), コン (kon), キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): あさ (asa)
Âm Hàn: 흔
Âm Quảng Đông: jan1
Tự hình 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
sáng sớm, rạng đông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mặt trời sắp mọc.
Từ điển Trung-Anh
dawn