Có 1 kết quả:
tán ㄊㄢˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
mây chùm
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 曇.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nhiều mây: 曇天 Trời nhiều mây;
② 【曇花】 đàm hoa [tánhua] (thực) Đàm hoa, hoa đàm, hoa cây sung.
② 【曇花】 đàm hoa [tánhua] (thực) Đàm hoa, hoa đàm, hoa cây sung.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 曇
Từ điển Trung-Anh
dark clouds
Từ ghép 5