Có 1 kết quả:

yáng ㄧㄤˊ
Âm Pinyin: yáng ㄧㄤˊ
Tổng nét: 9
Bộ: rì 日 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一ノフノノ
Thương Hiệt: AMSH (日一尸竹)
Unicode: U+661C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dương
Âm Nôm: dương
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: joeng4

Tự hình 4

Dị thể 3

Chữ gần giống 50

1/1

yáng ㄧㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. mặt trời
2. dương

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “dương” 陽.

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ dương 陽.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Sáng ngời, rực rỡ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bay lên — Mở ra.

Từ điển Trung-Anh

(1) to open out, to expand
(2) bright, glorious