Có 1 kết quả:
bǐng ㄅㄧㄥˇ
Âm Pinyin: bǐng ㄅㄧㄥˇ
Tổng nét: 9
Bộ: rì 日 (+5 nét)
Hình thái: ⿰日丙
Nét bút: 丨フ一一一丨フノ丶
Thương Hiệt: AMOB (日一人月)
Unicode: U+661E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: rì 日 (+5 nét)
Hình thái: ⿰日丙
Nét bút: 丨フ一一一丨フノ丶
Thương Hiệt: AMOB (日一人月)
Unicode: U+661E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bính
Âm Nhật (onyomi): ヘイ (hei), ヒョウ (hyō), ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): あき.らか (aki.raka)
Âm Hàn: 병
Âm Quảng Đông: bing2, fong2
Âm Nhật (onyomi): ヘイ (hei), ヒョウ (hyō), ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): あき.らか (aki.raka)
Âm Hàn: 병
Âm Quảng Đông: bing2, fong2
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. sáng chói
2. tỏ rõ
2. tỏ rõ
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 昺.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sáng. Sáng sủa.
Từ điển Trung-Anh
variant of 炳[bing3]