Có 1 kết quả:
xīng ㄒㄧㄥ
Tổng nét: 9
Bộ: rì 日 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱日生
Nét bút: 丨フ一一ノ一一丨一
Thương Hiệt: AHQM (日竹手一)
Unicode: U+661F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tinh
Âm Nôm: tinh
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): ほし (hoshi), -ぼし (-boshi)
Âm Hàn: 성
Âm Quảng Đông: seng1, sing1
Âm Nôm: tinh
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): ほし (hoshi), -ぼし (-boshi)
Âm Hàn: 성
Âm Quảng Đông: seng1, sing1
Tự hình 7
Dị thể 8
Một số bài thơ có sử dụng
• Bệnh hậu phỏng mai kỳ 6 - 病後訪梅其六 (Lưu Khắc Trang)
• Đăng Đằng Vương các - 登滕王閣 (Lưu Sân)
• Đính chi phương trung 3 - 定之方中 3 (Khổng Tử)
• Hoạ tiễn Thanh Phong Ngô hàn lâm sứ hồi - 和餞清峰吳翰林使回 (Phan Huy Ích)
• Ký Hàn gián nghị - 寄韓諫議 (Đỗ Phủ)
• Tam Quốc diễn nghĩa thiên mạt thi - 三國演義篇末詩 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Thu nhật - 秋日 (Tần Quán)
• Thu tịch - 秋夕 (Đỗ Mục)
• Trở binh hành - 阻兵行 (Nguyễn Du)
• Vịnh hoài kỳ 2 - 詠懷其二 (Đỗ Phủ)
• Đăng Đằng Vương các - 登滕王閣 (Lưu Sân)
• Đính chi phương trung 3 - 定之方中 3 (Khổng Tử)
• Hoạ tiễn Thanh Phong Ngô hàn lâm sứ hồi - 和餞清峰吳翰林使回 (Phan Huy Ích)
• Ký Hàn gián nghị - 寄韓諫議 (Đỗ Phủ)
• Tam Quốc diễn nghĩa thiên mạt thi - 三國演義篇末詩 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Thu nhật - 秋日 (Tần Quán)
• Thu tịch - 秋夕 (Đỗ Mục)
• Trở binh hành - 阻兵行 (Nguyễn Du)
• Vịnh hoài kỳ 2 - 詠懷其二 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. ngôi sao
2. sao Tinh (một trong Nhị thập bát tú)
2. sao Tinh (một trong Nhị thập bát tú)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Sao. ◎Như: “hằng tinh” 恆星 sao đứng, “hành tinh” 行星 sao đi, “tuệ tinh” 慧星 sao chổi. ◇Tào Tháo 曹操: “Minh nguyệt tinh hi, Ô thước nam phi” 月明星稀, 烏鵲南飛 (Đoản ca hành 短歌行) Trăng sáng sao thưa, Quạ bay về nam.
2. (Danh) Tỉ dụ vật gì nhỏ lấm tấm hoặc lấp lánh. ◎Như: “du tinh thủy điểm” 油星水點 lấm tấm vấy bẩn trên quần áo, “nhãn mạo kim tinh” 眼冒金星 mắt đổ đom đóm.
3. (Danh) Tỉ dụ sự gì hoặc nhân vật được chú ý, say mê, sùng bái. ◎Như: “ca tinh” 歌星 thần tượng ca nhạc, “minh tinh” 明星 ngôi sao sáng (màn bạc, ...), “cứu tinh” 救星 vị cứu tinh.
4. (Danh) Hoa cân, tức là những điểm nhỏ trắng ghi trọng lượng trên cán cân. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Xạ Nguyệt tiện nã liễu nhất khối ngân tử, đề khởi đẳng tử lai vấn Bảo Ngọc: Na thị nhất lượng đích tinh nhi?” 麝月便拿了一塊銀子, 提起戥子來問寶玉: 哪是一兩的星兒? (Đệ ngũ thập nhất hồi) Xạ Nguyệt liền lấy một cục bạc, cầm cái cân tiểu li lại hỏi Bảo Ngọc: Cái hoa một lạng ở chỗ nào?
5. (Danh) Tên một thứ âm nhạc.
6. (Danh) Sao “Tinh”, một ngôi sao trong nhị thập bát tú.
7. (Danh) Họ “Tinh”.
8. (Tính) Nhỏ, vụn vặt. ◎Như: “linh tinh” 零星 vụn vặt, “tinh hỏa liệu nguyên” 星火燎原 đốm lửa nhỏ có thể cháy lan cả cánh đồng (ý nói thiếu thận trọng trong những việc nhỏ có thể biến thành tai họa).
9. (Tính) Bạc, trắng. ◎Như: “tinh tinh bạch phát” 星星白發 tóc trắng phau phau.
10. (Tính) Liên hệ về sao trời. ◎Như: “tinh gia” 星家 người coi các sao để nghiệm tốt xấu, “tinh sĩ” 星士 thầy số, xem ngày tháng sinh đẻ rồi lấy các ngôi sao ra mà tính số vận.
11. (Phó) Nhiều và rải khắp. ◎Như: “tinh la kì bố” 星羅棋布 chi chít, lúc nhúc.
12. (Phó) Cấp tốc, vội vàng. ◇Phan Nhạc 潘岳: “Vũ hịch tinh trì” 羽檄星馳 (Thế tổ vũ đế hoàng đế lụy 世祖武帝皇帝誄) Hịch lệnh chạy tới tấp vội vàng.
2. (Danh) Tỉ dụ vật gì nhỏ lấm tấm hoặc lấp lánh. ◎Như: “du tinh thủy điểm” 油星水點 lấm tấm vấy bẩn trên quần áo, “nhãn mạo kim tinh” 眼冒金星 mắt đổ đom đóm.
3. (Danh) Tỉ dụ sự gì hoặc nhân vật được chú ý, say mê, sùng bái. ◎Như: “ca tinh” 歌星 thần tượng ca nhạc, “minh tinh” 明星 ngôi sao sáng (màn bạc, ...), “cứu tinh” 救星 vị cứu tinh.
4. (Danh) Hoa cân, tức là những điểm nhỏ trắng ghi trọng lượng trên cán cân. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Xạ Nguyệt tiện nã liễu nhất khối ngân tử, đề khởi đẳng tử lai vấn Bảo Ngọc: Na thị nhất lượng đích tinh nhi?” 麝月便拿了一塊銀子, 提起戥子來問寶玉: 哪是一兩的星兒? (Đệ ngũ thập nhất hồi) Xạ Nguyệt liền lấy một cục bạc, cầm cái cân tiểu li lại hỏi Bảo Ngọc: Cái hoa một lạng ở chỗ nào?
5. (Danh) Tên một thứ âm nhạc.
6. (Danh) Sao “Tinh”, một ngôi sao trong nhị thập bát tú.
7. (Danh) Họ “Tinh”.
8. (Tính) Nhỏ, vụn vặt. ◎Như: “linh tinh” 零星 vụn vặt, “tinh hỏa liệu nguyên” 星火燎原 đốm lửa nhỏ có thể cháy lan cả cánh đồng (ý nói thiếu thận trọng trong những việc nhỏ có thể biến thành tai họa).
9. (Tính) Bạc, trắng. ◎Như: “tinh tinh bạch phát” 星星白發 tóc trắng phau phau.
10. (Tính) Liên hệ về sao trời. ◎Như: “tinh gia” 星家 người coi các sao để nghiệm tốt xấu, “tinh sĩ” 星士 thầy số, xem ngày tháng sinh đẻ rồi lấy các ngôi sao ra mà tính số vận.
11. (Phó) Nhiều và rải khắp. ◎Như: “tinh la kì bố” 星羅棋布 chi chít, lúc nhúc.
12. (Phó) Cấp tốc, vội vàng. ◇Phan Nhạc 潘岳: “Vũ hịch tinh trì” 羽檄星馳 (Thế tổ vũ đế hoàng đế lụy 世祖武帝皇帝誄) Hịch lệnh chạy tới tấp vội vàng.
Từ điển Thiều Chửu
① Sao, như hằng tinh 恆星 sao đứng, hành tinh 行星 sao đi, vệ tinh 衛星 sao hộ vệ, tuệ tinh 慧星 sao chổi, v.v.
② Sao đêm mọc nhiều, sáng lặn dần, cho nên vật gì thưa ít gọi là liêu lạc thần tinh 寥落晨星 vắng vẻ như sao ban sáng.
③ Sao nhỏ mà nhiều, cho nên số gì nhỏ mọn gọi là linh tinh 零星, từng giọt, từng cái, như tinh tinh bạch phát 星星白發 tóc bạc từng sợi.
④ Nghề tinh tường, người coi về các việc xem sao để nghiệm tốt xấu gọi là tinh gia 星家, xem ngày tháng sinh đẻ rồi lấy các ngôi sao ra mà tính số vận người gọi là tinh sĩ 星士 thầy số.
⑤ Sao tinh, một ngôi sao trong nhị thập bát tú.
⑥ Hoa cân, trong cán cân dùng hoa trắng ghi số cân lạng, v.v. gọi là tinh.
⑦ Tên một thứ âm nhạc.
② Sao đêm mọc nhiều, sáng lặn dần, cho nên vật gì thưa ít gọi là liêu lạc thần tinh 寥落晨星 vắng vẻ như sao ban sáng.
③ Sao nhỏ mà nhiều, cho nên số gì nhỏ mọn gọi là linh tinh 零星, từng giọt, từng cái, như tinh tinh bạch phát 星星白發 tóc bạc từng sợi.
④ Nghề tinh tường, người coi về các việc xem sao để nghiệm tốt xấu gọi là tinh gia 星家, xem ngày tháng sinh đẻ rồi lấy các ngôi sao ra mà tính số vận người gọi là tinh sĩ 星士 thầy số.
⑤ Sao tinh, một ngôi sao trong nhị thập bát tú.
⑥ Hoa cân, trong cán cân dùng hoa trắng ghi số cân lạng, v.v. gọi là tinh.
⑦ Tên một thứ âm nhạc.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Sao: 月明星稀 Trăng tỏ sao thưa; 慧星 Sao chổi; 柰以人才秋葉,俊傑晨星 Lại ngặt vì tuấn kiệt như sao buổi sớm, nhân tài như lá mùa thu (Bình Ngô đại cáo);
② Đốm nhỏ, lấm tấm, chút đỉnh: 一星半點 Một chút đỉnh; 火星兒 Đốm lửa nhỏ;
③ Những chấm ghi làm chuẩn trên cán cân;
④ Ngôi sao điện ảnh;
⑤ Về đêm, (thuộc về) ban đêm;
⑥ Một nhạc khí thời cổ;
⑦ Sao Tinh;
⑧ [Xíng] (Họ) Tinh.
② Đốm nhỏ, lấm tấm, chút đỉnh: 一星半點 Một chút đỉnh; 火星兒 Đốm lửa nhỏ;
③ Những chấm ghi làm chuẩn trên cán cân;
④ Ngôi sao điện ảnh;
⑤ Về đêm, (thuộc về) ban đêm;
⑥ Một nhạc khí thời cổ;
⑦ Sao Tinh;
⑧ [Xíng] (Họ) Tinh.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ngôi sao trên trời.
Từ điển Trung-Anh
(1) star
(2) heavenly body
(3) satellite
(4) small amount
(2) heavenly body
(3) satellite
(4) small amount
Từ ghép 449
ǎi xīng 矮星 • ǎi xíng xīng 矮行星 • Ān jí xīng 安吉星 • àn xīng yún 暗星云 • àn xīng yún 暗星雲 • bái ǎi xīng 白矮星 • bàn xīng 伴星 • bàng xuán xīng xì 棒旋星系 • běi dǒu qī xīng 北斗七星 • Běi Dǒu wèi xīng dǎo háng xì tǒng 北斗卫星导航系统 • Běi Dǒu wèi xīng dǎo háng xì tǒng 北斗衛星導航系統 • Běi dǒu xīng 北斗星 • Běi jí xīng 北极星 • Běi jí xīng 北極星 • bèi xīng 孛星 • běn xīng qī 本星期 • Biǎn dan xīng 扁担星 • Biǎn dan xīng 扁擔星 • biàn xīng 变星 • biàn xīng 變星 • càn ruò fán xīng 灿若繁星 • càn ruò fán xīng 燦若繁星 • chāo xīn xīng 超新星 • chāo xīn xīng shèng yú 超新星剩余 • chāo xīn xīng shèng yú 超新星剩餘 • chén xīng 晨星 • Chén xīng 辰星 • dà bù liú xīng 大步流星 • Dà jiǎo xīng 大角星 • dà xīng qín 大星芹 • dài yuè pī xīng 戴月披星 • dìng pán xīng 定盘星 • dìng pán xīng 定盤星 • Dǒu zhuǎn xīng yí 斗轉星移 • Dǒu zhuǎn xīng yí 斗转星移 • duō xīng 多星 • fā shè xīng yún 发射星云 • fā shè xīng yún 發射星雲 • fán xīng 繁星 • fǎn shè xīng yún 反射星云 • fǎn shè xīng yún 反射星雲 • fēn xīng bāi liǎng 分星掰两 • fēn xīng bāi liǎng 分星掰兩 • fú xīng 福星 • fú xīng 茀星 • fú xīng gāo zhào 福星高照 • gē xīng 歌星 • Gǔ shén xīng 穀神星 • Gǔ shén xīng 谷神星 • guān cè wèi xīng 觀測衛星 • guān cè wèi xīng 观测卫星 • guàn xīng tái 觀星台 • guàn xīng tái 观星台 • guāng míng xīng 光明星 • Hā léi Huì xīng 哈雷彗星 • Hǎi wáng xīng 海王星 • hǎi xīng 海星 • hé wài xīng xì 河外星系 • hé wài xīng yún 河外星云 • hé wài xīng yún 河外星雲 • hēi ǎi xīng 黑矮星 • héng xīng 恆星 • héng xīng 恒星 • héng xīng jì 恆星際 • héng xīng jì 恒星际 • héng xīng nián 恆星年 • héng xīng nián 恒星年 • héng xīng xì 恆星系 • héng xīng xì 恒星系 • hóng ǎi xīng 紅矮星 • hóng ǎi xīng 红矮星 • hóng chāo jù xīng 紅超巨星 • hóng chāo jù xīng 红超巨星 • hóng jù xīng 紅巨星 • hóng jù xīng 红巨星 • hóng wǔ xīng qí 紅五星旗 • hóng wǔ xīng qí 红五星旗 • Hóng xīng 紅星 • Hóng xīng 红星 • Hóng xīng qū 紅星區 • Hóng xīng qū 红星区 • huì xīng 彗星 • huì xīng 慧星 • hūn shén xīng 婚神星 • Huǒ dé xīng jūn 火德星君 • Huǒ xīng 火星 • Huǒ xīng Gē 火星哥 • Huǒ xīng kuài chē 火星快車 • Huǒ xīng kuài chē 火星快车 • Huǒ xīng rén 火星人 • Huǒ xīng wén 火星文 • Huǒ xīng zhuàng Dì qiú 火星撞地球 • huò xīng 惑星 • jí rú xīng huǒ 急如星火 • jí yú xīng huǒ 急于星火 • jí yú xīng huǒ 急於星火 • Jiāo hú xīng yún 礁湖星云 • Jiāo hú xīng yún 礁湖星雲 • Jīn xīng 金星 • jiù xīng 救星 • jù xīng 巨星 • Kǎ lè xīng 卡乐星 • Kǎ lè xīng 卡樂星 • kǎn xīng 侃星 • kè xīng 克星 • kè xīng 剋星 • kuài bù liú xīng 快步流星 • Kuí xīng 奎星 • Kuí xīng 魁星 • Kuí xīng gé 魁星閣 • Kuí xīng gé 魁星阁 • Lài Chāng xīng 賴昌星 • Lài Chāng xīng 赖昌星 • lán jù xīng 蓝巨星 • lán jù xīng 藍巨星 • Lǎo yīng xīng yún 老鷹星雲 • Lǎo yīng xīng yún 老鹰星云 • lèi dì xíng xīng 类地行星 • lèi dì xíng xīng 類地行星 • lèi mù xíng xīng 类木行星 • lèi mù xíng xīng 類木行星 • lèi xīng tǐ 类星体 • lèi xīng tǐ 類星體 • Lǐ Zhào xīng 李肇星 • lì xīng liáo méi 丽星鹩鹛 • lì xīng liáo méi 麗星鷯鶥 • lì xīng zào méi 丽星噪鹛 • lì xīng zào méi 麗星噪鶥 • lián xīng 联星 • lián xīng 聯星 • liǎng dàn yī xīng 两弹一星 • liǎng dàn yī xīng 兩彈一星 • liǎng xīng qī 两星期 • liǎng xīng qī 兩星期 • liàng xīng 亮星 • liàng xīng yún 亮星云 • liàng xīng yún 亮星雲 • liáo ruò chén xīng 寥若晨星 • Liè hù zuò dà xīng yún 猎户座大星云 • Liè hù zuò dà xīng yún 獵戶座大星雲 • liè hù zuò liú xīng yǔ 猎户座流星雨 • liè hù zuò liú xīng yǔ 獵戶座流星雨 • Liè kè xīng dùn 列克星頓 • Liè kè xīng dùn 列克星顿 • liè xīng 列星 • líng líng xīng xīng 零零星星 • líng xīng 零星 • liú xīng 流星 • liú xīng gǎn yuè 流星赶月 • liú xīng gǎn yuè 流星趕月 • liú xīng tǐ 流星体 • liú xīng tǐ 流星體 • liú xīng yǔ 流星雨 • liù jiǎo xīng 六角星 • Lóu xīng 娄星 • Lóu xīng 婁星 • Lóu xīng qū 娄星区 • Lóu xīng qū 婁星區 • Lù Xī xīng 陆西星 • Lù Xī xīng 陸西星 • lù xīng 祿星 • lù xīng 禄星 • Mǎ tí xīng yún 馬蹄星雲 • Mǎ tí xīng yún 马蹄星云 • Mǎ tóu xīng yún 馬頭星雲 • Mǎ tóu xīng yún 马头星云 • mài chōng xīng 脈衝星 • mài chōng xīng 脉冲星 • mǎn tiān fán xīng 满天繁星 • mǎn tiān fán xīng 滿天繁星 • mǎn tiān xīng 满天星 • mǎn tiān xīng 滿天星 • Mǎo xīng tuán 昴星团 • Mǎo xīng tuán 昴星團 • Mǎo xiù xīng tuán 昴宿星团 • Mǎo xiù xīng tuán 昴宿星團 • méi guī xīng yún 玫瑰星云 • méi guī xīng yún 玫瑰星雲 • Méi xī yē xīng biǎo 梅西耶星表 • Méi xī yè xīng biǎo 梅西叶星表 • Méi xī yè xīng biǎo 梅西葉星表 • mí màn xīng yún 弥漫星云 • mí màn xīng yún 瀰漫星雲 • miāo xīng rén 喵星人 • Míng wáng xīng 冥王星 • míng xīng 明星 • Mù xīng 木星 • nà wèi xīng 納衛星 • nà wèi xīng 纳卫星 • nà xīng 納星 • nà xīng 纳星 • nán xīng 男星 • nǚ xīng 女星 • Ōū zhōu zhī xīng 欧洲之星 • Ōū zhōu zhī xīng 歐洲之星 • pàn xīng xīng pàn yuè liàng 盼星星盼月亮 • pī xīng dài yuè 披星带月 • pī xīng dài yuè 披星帶月 • pī xīng dài yuè 披星戴月 • pí xīng 皮星 • Piáo Zhì xīng 朴智星 • Pǔ liè xiè cí kè wèi xīng fā shè chǎng 普列謝茨克衛星發射場 • Pǔ liè xiè cí kè wèi xīng fā shè chǎng 普列谢茨克卫星发射场 • Qī xīng 七星 • qī xīng piáo chóng 七星瓢虫 • qī xīng piáo chóng 七星瓢蟲 • Qī xīng qū 七星区 • Qī xīng qū 七星區 • Qī zǐ mèi xīng tuán 七姊妹星团 • Qī zǐ mèi xīng tuán 七姊妹星團 • qǐ míng xīng 启明星 • qǐ míng xīng 啟明星 • qì xiàng wèi xīng 气象卫星 • qì xiàng wèi xīng 氣象衛星 • Qiān niú xīng 牵牛星 • Qiān niú xīng 牽牛星 • qié èr shí bā xīng piáo chóng 茄二十八星瓢虫 • qié èr shí bā xīng piáo chóng 茄二十八星瓢蟲 • qiú xīng 球星 • quán qiú wèi xīng dǎo háng xì tǒng 全球卫星导航系统 • quán qiú wèi xīng dǎo háng xì tǒng 全球衛星導航系統 • rén zào wèi xīng 人造卫星 • rén zào wèi xīng 人造衛星 • rì yuè wǔ xīng 日月五星 • sān hé xīng 三合星 • Sān xīng 三星 • Sān xīng Jí tuán 三星集团 • Sān xīng Jí tuán 三星集團 • Sān xīng xiāng 三星乡 • Sān xīng xiāng 三星鄉 • Sān yè xīng yún 三叶星云 • Sān yè xīng yún 三葉星雲 • sāng mén xīng 丧门星 • sāng mén xīng 喪門星 • sào bǎ xīng 扫把星 • sào bǎ xīng 掃把星 • sào zhou xīng 扫帚星 • sào zhou xīng 掃帚星 • shàng gè xīng qī 上个星期 • shàng gè xīng qī 上個星期 • shàng xīng 上星 • shàng xīng qī 上星期 • shí èr xīng zuò 十二星座 • shòu xīng 壽星 • shòu xīng 寿星 • shuāng xīng 双星 • shuāng xīng 雙星 • Shuǐ xīng 水星 • Tài bái xīng 太白星 • tán xīng 談星 • tán xīng 谈星 • tiān gāng xīng 天罡星 • Tiān láng xīng 天狼星 • Tiān qín xīng zuò 天琴星座 • tiān shà gū xīng 天煞孤星 • tiān shū xīng 天枢星 • tiān shū xīng 天樞星 • Tiān wáng xīng 天王星 • Tiān xīng mǎ tóu 天星码头 • Tiān xīng mǎ tóu 天星碼頭 • tōng xìn wèi xīng 通信卫星 • tōng xìn wèi xīng 通信衛星 • tōng xùn wèi xīng 通訊衛星 • tōng xùn wèi xīng 通讯卫星 • tóng xīng 童星 • Tǔ xīng 土星 • tuò mò xīng zi 唾沫星子 • wài xīng 外星 • wài xīng rén 外星人 • wāng xīng rén 汪星人 • Wēi sī kāng xīng 威斯康星 • Wēi sī kāng xīng zhōu 威斯康星州 • Wēi xīng 微星 • wèi xīng 卫星 • wèi xīng 衛星 • wèi xīng chéng 卫星城 • wèi xīng chéng 衛星城 • wèi xīng dǎo háng 卫星导航 • wèi xīng dǎo háng 衛星導航 • wèi xīng dǎo háng xì tǒng 卫星导航系统 • wèi xīng dǎo háng xì tǒng 衛星導航系統 • wèi xīng diàn shì 卫星电视 • wèi xīng diàn shì 衛星電視 • wèi xīng dìng wèi xì tǒng 卫星定位系统 • wèi xīng dìng wèi xì tǒng 衛星定位系統 • wèi xīng tú 卫星图 • wèi xīng tú 衛星圖 • wèi xīng tú xiàng 卫星图像 • wèi xīng tú xiàng 衛星圖像 • wǔ jiǎo xīng 五角星 • wǔ xīng 五星 • wǔ xīng hóng qí 五星紅旗 • wǔ xīng hóng qí 五星红旗 • wǔ xīng jí 五星級 • wǔ xīng jí 五星级 • wù huàn xīng yí 物换星移 • wù huàn xīng yí 物換星移 • xià gè xīng qī 下个星期 • xià gè xīng qī 下個星期 • xià xīng qī 下星期 • Xiān nǚ xīng xì 仙女星系 • Xiān nǚ xīng zuò 仙女星座 • Xiān nǚ zuò dà xīng yún 仙女座大星云 • Xiān nǚ zuò dà xīng yún 仙女座大星雲 • Xiān nǚ zuò xīng xì 仙女座星系 • xiǎo shòu xīng 小壽星 • xiǎo shòu xīng 小寿星 • xiǎo xīng tóu zhuó mù niǎo 小星头啄木鸟 • xiǎo xīng tóu zhuó mù niǎo 小星頭啄木鳥 • xiǎo xíng xīng 小行星 • xiǎo xíng xīng dài 小行星带 • xiǎo xíng xīng dài 小行星帶 • xiè zhuàng xīng yún 蟹状星云 • xiè zhuàng xīng yún 蟹狀星雲 • xīn xīng 新星 • xīng biǎo 星表 • xīng chén 星辰 • xīng chí 星馳 • xīng chí 星驰 • xīng děng 星等 • xīng dǒu 星斗 • xīng èr dài 星二代 • xīng guān 星官 • xīng guāng 星光 • xīng hàn 星汉 • xīng hàn 星漢 • xīng hào 星号 • xīng hào 星號 • xīng jí 星級 • xīng jí 星级 • xīng jì 星际 • xīng jì 星際 • xīng jiā 星家 • xīng kōng 星空 • xīng láng 星郎 • xīng lì 星历 • xīng lì 星曆 • xīng liú diàn jī 星流电击 • xīng liú diàn jī 星流電擊 • xīng liú tíng jī 星流霆击 • xīng liú tíng jī 星流霆擊 • xīng luó qí bù 星罗棋布 • xīng luó qí bù 星羅棋布 • xīng míng 星名 • xīng mìng jiā 星命家 • xīng qī 星期 • xīng qī jǐ 星期几 • xīng qī jǐ 星期幾 • xīng qiú 星球 • xīng qún 星群 • xīng tǐ 星体 • xīng tǐ 星體 • xīng tiáo qí 星条旗 • xīng tiáo qí 星條旗 • xīng tóu zhuó mù niǎo 星头啄木鸟 • xīng tóu zhuó mù niǎo 星頭啄木鳥 • xīng tú 星图 • xīng tú 星圖 • xīng tuán 星团 • xīng tuán 星團 • xīng xì 星系 • xīng xì pán 星系盘 • xīng xì pán 星系盤 • xīng xiāng shí zú 星相十足 • xīng xiàng 星相 • xīng xiàng 星象 • xīng xiàng è yào 星象恶曜 • xīng xiàng è yào 星象惡曜 • xīng xiàng jiā 星相家 • xīng xiàng shī 星相师 • xīng xiàng shī 星相師 • xīng xiàng shù 星相术 • xīng xiàng shù 星相術 • xīng xiàng tú 星相图 • xīng xiàng tú 星相圖 • xīng xiàng tú 星象图 • xīng xiàng tú 星象圖 • xīng xiàng xué 星相学 • xīng xiàng xué 星相學 • xīng xing 星星 • xīng xing zhī huǒ 星星之火 • xīng xing zhī huǒ , kě yǐ liáo yuán 星星之火,可以燎原 • xīng xiù 星宿 • xīng yā 星鴉 • xīng yā 星鸦 • xīng yào 星曜 • xīng yí Dǒu zhuǎn 星移斗轉 • xīng yí Dǒu zhuǎn 星移斗转 • xīng yuè 星月 • xīng yún 星云 • xīng yún 星雲 • xīng yún biǎo 星云表 • xīng yún biǎo 星雲表 • xīng zuò 星座 • xīng zuò yùn shì 星座运势 • xīng zuò yùn shì 星座運勢 • xíng xīng 行星 • xíng xīng jì 行星际 • xíng xīng jì 行星際 • xū xīng 虚星 • xū xīng 虛星 • xuán wō xīng xì 旋涡星系 • xuán wō xīng xì 旋渦星系 • xuán wō xīng yún 旋涡星云 • xuán wō xīng yún 旋渦星雲 • yǎn mào jīn xīng 眼冒金星 • yī xīng bàn diǎn 一星半点 • yī xīng bàn diǎn 一星半點 • yín hé xīng yún 銀河星雲 • yín hé xīng yún 银河星云 • Yíng huò xīng 熒惑星 • Yíng huò xīng 荧惑星 • yǐng xīng 影星 • yóu xīng 游星 • yóu xīng 遊星 • yǔn xīng 陨星 • yǔn xīng 隕星 • zāi xīng 災星 • zāi xīng 灾星 • Zào shén xīng 灶神星 • zhān xīng 占星 • zhān xīng jiā 占星家 • zhān xīng shī 占星师 • zhān xīng shī 占星師 • zhān xīng shù 占星术 • zhān xīng shù 占星術 • zhān xīng xué 占星学 • zhān xīng xué 占星學 • Zhī nǚ xīng 織女星 • Zhī nǚ xīng 织女星 • Zhī zhū xīng yún 蜘蛛星云 • Zhī zhū xīng yún 蜘蛛星雲 • zhí xīng 值星 • zhì duō xīng 智多星 • Zhì shén xīng 智神星 • zhōng zǐ xīng 中子星 • zhòng xīng cuán yuè 众星攒月 • zhòng xīng cuán yuè 眾星攢月 • zhòng xīng gǒng chén 众星拱辰 • zhòng xīng gǒng chén 眾星拱辰 • zhòng xīng gǒng yuè 众星拱月 • zhòng xīng gǒng yuè 眾星拱月 • zhòng xīng pěng yuè 众星捧月 • zhòng xīng pěng yuè 眾星捧月 • zhǔ xù xīng 主序星 • zhuī xīng zú 追星族 • zhǔn xīng 准星 • zhǔn xīng 準星 • zōng ǎi xīng 棕矮星