Có 1 kết quả:

xīng ㄒㄧㄥ
Âm Pinyin: xīng ㄒㄧㄥ
Tổng nét: 9
Bộ: rì 日 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一ノ一一丨一
Thương Hiệt: AHQM (日竹手一)
Unicode: U+661F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tinh
Âm Nôm: tinh
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): ほし (hoshi), -ぼし (-boshi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: seng1, sing1

Tự hình 7

Dị thể 8

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

xīng ㄒㄧㄥ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. ngôi sao
2. sao Tinh (một trong Nhị thập bát tú)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Sao. ◎Như: “hằng tinh” 恆星 sao đứng, “hành tinh” 行星 sao đi, “tuệ tinh” 慧星 sao chổi. ◇Tào Tháo 曹操: “Minh nguyệt tinh hi, Ô thước nam phi” 月明星稀, 烏鵲南飛 (Đoản ca hành 短歌行) Trăng sáng sao thưa, Quạ bay về nam.
2. (Danh) Tỉ dụ vật gì nhỏ lấm tấm hoặc lấp lánh. ◎Như: “du tinh thủy điểm” 油星水點 lấm tấm vấy bẩn trên quần áo, “nhãn mạo kim tinh” 眼冒金星 mắt đổ đom đóm.
3. (Danh) Tỉ dụ sự gì hoặc nhân vật được chú ý, say mê, sùng bái. ◎Như: “ca tinh” 歌星 thần tượng ca nhạc, “minh tinh” 明星 ngôi sao sáng (màn bạc, ...), “cứu tinh” 救星 vị cứu tinh.
4. (Danh) Hoa cân, tức là những điểm nhỏ trắng ghi trọng lượng trên cán cân. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Xạ Nguyệt tiện nã liễu nhất khối ngân tử, đề khởi đẳng tử lai vấn Bảo Ngọc: Na thị nhất lượng đích tinh nhi?” 麝月便拿了一塊銀子, 提起戥子來問寶玉: 哪是一兩的星兒? (Đệ ngũ thập nhất hồi) Xạ Nguyệt liền lấy một cục bạc, cầm cái cân tiểu li lại hỏi Bảo Ngọc: Cái hoa một lạng ở chỗ nào?
5. (Danh) Tên một thứ âm nhạc.
6. (Danh) Sao “Tinh”, một ngôi sao trong nhị thập bát tú.
7. (Danh) Họ “Tinh”.
8. (Tính) Nhỏ, vụn vặt. ◎Như: “linh tinh” 零星 vụn vặt, “tinh hỏa liệu nguyên” 星火燎原 đốm lửa nhỏ có thể cháy lan cả cánh đồng (ý nói thiếu thận trọng trong những việc nhỏ có thể biến thành tai họa).
9. (Tính) Bạc, trắng. ◎Như: “tinh tinh bạch phát” 星星白發 tóc trắng phau phau.
10. (Tính) Liên hệ về sao trời. ◎Như: “tinh gia” 星家 người coi các sao để nghiệm tốt xấu, “tinh sĩ” 星士 thầy số, xem ngày tháng sinh đẻ rồi lấy các ngôi sao ra mà tính số vận.
11. (Phó) Nhiều và rải khắp. ◎Như: “tinh la kì bố” 星羅棋布 chi chít, lúc nhúc.
12. (Phó) Cấp tốc, vội vàng. ◇Phan Nhạc 潘岳: “Vũ hịch tinh trì” 羽檄星馳 (Thế tổ vũ đế hoàng đế lụy 世祖武帝皇帝誄) Hịch lệnh chạy tới tấp vội vàng.

Từ điển Thiều Chửu

① Sao, như hằng tinh 恆星 sao đứng, hành tinh 行星 sao đi, vệ tinh 衛星 sao hộ vệ, tuệ tinh 慧星 sao chổi, v.v.
② Sao đêm mọc nhiều, sáng lặn dần, cho nên vật gì thưa ít gọi là liêu lạc thần tinh 寥落晨星 vắng vẻ như sao ban sáng.
③ Sao nhỏ mà nhiều, cho nên số gì nhỏ mọn gọi là linh tinh 零星, từng giọt, từng cái, như tinh tinh bạch phát 星星白發 tóc bạc từng sợi.
④ Nghề tinh tường, người coi về các việc xem sao để nghiệm tốt xấu gọi là tinh gia 星家, xem ngày tháng sinh đẻ rồi lấy các ngôi sao ra mà tính số vận người gọi là tinh sĩ 星士 thầy số.
⑤ Sao tinh, một ngôi sao trong nhị thập bát tú.
⑥ Hoa cân, trong cán cân dùng hoa trắng ghi số cân lạng, v.v. gọi là tinh.
⑦ Tên một thứ âm nhạc.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Sao: 月明星稀 Trăng tỏ sao thưa; 慧星 Sao chổi; 柰以人才秋葉,俊傑晨星 Lại ngặt vì tuấn kiệt như sao buổi sớm, nhân tài như lá mùa thu (Bình Ngô đại cáo);
② Đốm nhỏ, lấm tấm, chút đỉnh: 一星半點 Một chút đỉnh; 火星兒 Đốm lửa nhỏ;
③ Những chấm ghi làm chuẩn trên cán cân;
④ Ngôi sao điện ảnh;
⑤ Về đêm, (thuộc về) ban đêm;
⑥ Một nhạc khí thời cổ;
⑦ Sao Tinh;
⑧ [Xíng] (Họ) Tinh.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ngôi sao trên trời.

Từ điển Trung-Anh

(1) star
(2) heavenly body
(3) satellite
(4) small amount

Từ ghép 449

ǎi xīng 矮星ǎi xíng xīng 矮行星Ān jí xīng 安吉星àn xīng yún 暗星云àn xīng yún 暗星雲bái ǎi xīng 白矮星bàn xīng 伴星bàng xuán xīng xì 棒旋星系běi dǒu qī xīng 北斗七星Běi Dǒu wèi xīng dǎo háng xì tǒng 北斗卫星导航系统Běi Dǒu wèi xīng dǎo háng xì tǒng 北斗衛星導航系統Běi dǒu xīng 北斗星Běi jí xīng 北极星Běi jí xīng 北極星bèi xīng 孛星běn xīng qī 本星期Biǎn dan xīng 扁担星Biǎn dan xīng 扁擔星biàn xīng 变星biàn xīng 變星càn ruò fán xīng 灿若繁星càn ruò fán xīng 燦若繁星chāo xīn xīng 超新星chāo xīn xīng shèng yú 超新星剩余chāo xīn xīng shèng yú 超新星剩餘chén xīng 晨星Chén xīng 辰星dà bù liú xīng 大步流星Dà jiǎo xīng 大角星dà xīng qín 大星芹dài yuè pī xīng 戴月披星dìng pán xīng 定盘星dìng pán xīng 定盤星Dǒu zhuǎn xīng yí 斗轉星移Dǒu zhuǎn xīng yí 斗转星移duō xīng 多星fā shè xīng yún 发射星云fā shè xīng yún 發射星雲fán xīng 繁星fǎn shè xīng yún 反射星云fǎn shè xīng yún 反射星雲fēn xīng bāi liǎng 分星掰两fēn xīng bāi liǎng 分星掰兩fú xīng 福星fú xīng 茀星fú xīng gāo zhào 福星高照gē xīng 歌星Gǔ shén xīng 穀神星Gǔ shén xīng 谷神星guān cè wèi xīng 觀測衛星guān cè wèi xīng 观测卫星guàn xīng tái 觀星台guàn xīng tái 观星台guāng míng xīng 光明星Hā léi Huì xīng 哈雷彗星Hǎi wáng xīng 海王星hǎi xīng 海星hé wài xīng xì 河外星系hé wài xīng yún 河外星云hé wài xīng yún 河外星雲hēi ǎi xīng 黑矮星héng xīng 恆星héng xīng 恒星héng xīng jì 恆星際héng xīng jì 恒星际héng xīng nián 恆星年héng xīng nián 恒星年héng xīng xì 恆星系héng xīng xì 恒星系hóng ǎi xīng 紅矮星hóng ǎi xīng 红矮星hóng chāo jù xīng 紅超巨星hóng chāo jù xīng 红超巨星hóng jù xīng 紅巨星hóng jù xīng 红巨星hóng wǔ xīng qí 紅五星旗hóng wǔ xīng qí 红五星旗Hóng xīng 紅星Hóng xīng 红星Hóng xīng qū 紅星區Hóng xīng qū 红星区huì xīng 彗星huì xīng 慧星hūn shén xīng 婚神星Huǒ dé xīng jūn 火德星君Huǒ xīng 火星Huǒ xīng Gē 火星哥Huǒ xīng kuài chē 火星快車Huǒ xīng kuài chē 火星快车Huǒ xīng rén 火星人Huǒ xīng wén 火星文Huǒ xīng zhuàng Dì qiú 火星撞地球huò xīng 惑星jí rú xīng huǒ 急如星火jí yú xīng huǒ 急于星火jí yú xīng huǒ 急於星火Jiāo hú xīng yún 礁湖星云Jiāo hú xīng yún 礁湖星雲Jīn xīng 金星jiù xīng 救星jù xīng 巨星Kǎ lè xīng 卡乐星Kǎ lè xīng 卡樂星kǎn xīng 侃星kè xīng 克星kè xīng 剋星kuài bù liú xīng 快步流星Kuí xīng 奎星Kuí xīng 魁星Kuí xīng gé 魁星閣Kuí xīng gé 魁星阁Lài Chāng xīng 賴昌星Lài Chāng xīng 赖昌星lán jù xīng 蓝巨星lán jù xīng 藍巨星Lǎo yīng xīng yún 老鷹星雲Lǎo yīng xīng yún 老鹰星云lèi dì xíng xīng 类地行星lèi dì xíng xīng 類地行星lèi mù xíng xīng 类木行星lèi mù xíng xīng 類木行星lèi xīng tǐ 类星体lèi xīng tǐ 類星體Lǐ Zhào xīng 李肇星lì xīng liáo méi 丽星鹩鹛lì xīng liáo méi 麗星鷯鶥lì xīng zào méi 丽星噪鹛lì xīng zào méi 麗星噪鶥lián xīng 联星lián xīng 聯星liǎng dàn yī xīng 两弹一星liǎng dàn yī xīng 兩彈一星liǎng xīng qī 两星期liǎng xīng qī 兩星期liàng xīng 亮星liàng xīng yún 亮星云liàng xīng yún 亮星雲liáo ruò chén xīng 寥若晨星Liè hù zuò dà xīng yún 猎户座大星云Liè hù zuò dà xīng yún 獵戶座大星雲liè hù zuò liú xīng yǔ 猎户座流星雨liè hù zuò liú xīng yǔ 獵戶座流星雨Liè kè xīng dùn 列克星頓Liè kè xīng dùn 列克星顿liè xīng 列星líng líng xīng xīng 零零星星líng xīng 零星liú xīng 流星liú xīng gǎn yuè 流星赶月liú xīng gǎn yuè 流星趕月liú xīng tǐ 流星体liú xīng tǐ 流星體liú xīng yǔ 流星雨liù jiǎo xīng 六角星Lóu xīng 娄星Lóu xīng 婁星Lóu xīng qū 娄星区Lóu xīng qū 婁星區Lù Xī xīng 陆西星Lù Xī xīng 陸西星lù xīng 祿星lù xīng 禄星Mǎ tí xīng yún 馬蹄星雲Mǎ tí xīng yún 马蹄星云Mǎ tóu xīng yún 馬頭星雲Mǎ tóu xīng yún 马头星云mài chōng xīng 脈衝星mài chōng xīng 脉冲星mǎn tiān fán xīng 满天繁星mǎn tiān fán xīng 滿天繁星mǎn tiān xīng 满天星mǎn tiān xīng 滿天星Mǎo xīng tuán 昴星团Mǎo xīng tuán 昴星團Mǎo xiù xīng tuán 昴宿星团Mǎo xiù xīng tuán 昴宿星團méi guī xīng yún 玫瑰星云méi guī xīng yún 玫瑰星雲Méi xī yē xīng biǎo 梅西耶星表Méi xī yè xīng biǎo 梅西叶星表Méi xī yè xīng biǎo 梅西葉星表mí màn xīng yún 弥漫星云mí màn xīng yún 瀰漫星雲miāo xīng rén 喵星人Míng wáng xīng 冥王星míng xīng 明星Mù xīng 木星nà wèi xīng 納衛星nà wèi xīng 纳卫星nà xīng 納星nà xīng 纳星nán xīng 男星nǚ xīng 女星Ōū zhōu zhī xīng 欧洲之星Ōū zhōu zhī xīng 歐洲之星pàn xīng xīng pàn yuè liàng 盼星星盼月亮pī xīng dài yuè 披星带月pī xīng dài yuè 披星帶月pī xīng dài yuè 披星戴月pí xīng 皮星Piáo Zhì xīng 朴智星Pǔ liè xiè cí kè wèi xīng fā shè chǎng 普列謝茨克衛星發射場Pǔ liè xiè cí kè wèi xīng fā shè chǎng 普列谢茨克卫星发射场Qī xīng 七星qī xīng piáo chóng 七星瓢虫qī xīng piáo chóng 七星瓢蟲Qī xīng qū 七星区Qī xīng qū 七星區Qī zǐ mèi xīng tuán 七姊妹星团Qī zǐ mèi xīng tuán 七姊妹星團qǐ míng xīng 启明星qǐ míng xīng 啟明星qì xiàng wèi xīng 气象卫星qì xiàng wèi xīng 氣象衛星Qiān niú xīng 牵牛星Qiān niú xīng 牽牛星qié èr shí bā xīng piáo chóng 茄二十八星瓢虫qié èr shí bā xīng piáo chóng 茄二十八星瓢蟲qiú xīng 球星quán qiú wèi xīng dǎo háng xì tǒng 全球卫星导航系统quán qiú wèi xīng dǎo háng xì tǒng 全球衛星導航系統rén zào wèi xīng 人造卫星rén zào wèi xīng 人造衛星rì yuè wǔ xīng 日月五星sān hé xīng 三合星Sān xīng 三星Sān xīng Jí tuán 三星集团Sān xīng Jí tuán 三星集團Sān xīng xiāng 三星乡Sān xīng xiāng 三星鄉Sān yè xīng yún 三叶星云Sān yè xīng yún 三葉星雲sāng mén xīng 丧门星sāng mén xīng 喪門星sào bǎ xīng 扫把星sào bǎ xīng 掃把星sào zhou xīng 扫帚星sào zhou xīng 掃帚星shàng gè xīng qī 上个星期shàng gè xīng qī 上個星期shàng xīng 上星shàng xīng qī 上星期shí èr xīng zuò 十二星座shòu xīng 壽星shòu xīng 寿星shuāng xīng 双星shuāng xīng 雙星Shuǐ xīng 水星Tài bái xīng 太白星tán xīng 談星tán xīng 谈星tiān gāng xīng 天罡星Tiān láng xīng 天狼星Tiān qín xīng zuò 天琴星座tiān shà gū xīng 天煞孤星tiān shū xīng 天枢星tiān shū xīng 天樞星Tiān wáng xīng 天王星Tiān xīng mǎ tóu 天星码头Tiān xīng mǎ tóu 天星碼頭tōng xìn wèi xīng 通信卫星tōng xìn wèi xīng 通信衛星tōng xùn wèi xīng 通訊衛星tōng xùn wèi xīng 通讯卫星tóng xīng 童星Tǔ xīng 土星tuò mò xīng zi 唾沫星子wài xīng 外星wài xīng rén 外星人wāng xīng rén 汪星人Wēi sī kāng xīng 威斯康星Wēi sī kāng xīng zhōu 威斯康星州Wēi xīng 微星wèi xīng 卫星wèi xīng 衛星wèi xīng chéng 卫星城wèi xīng chéng 衛星城wèi xīng dǎo háng 卫星导航wèi xīng dǎo háng 衛星導航wèi xīng dǎo háng xì tǒng 卫星导航系统wèi xīng dǎo háng xì tǒng 衛星導航系統wèi xīng diàn shì 卫星电视wèi xīng diàn shì 衛星電視wèi xīng dìng wèi xì tǒng 卫星定位系统wèi xīng dìng wèi xì tǒng 衛星定位系統wèi xīng tú 卫星图wèi xīng tú 衛星圖wèi xīng tú xiàng 卫星图像wèi xīng tú xiàng 衛星圖像wǔ jiǎo xīng 五角星wǔ xīng 五星wǔ xīng hóng qí 五星紅旗wǔ xīng hóng qí 五星红旗wǔ xīng jí 五星級wǔ xīng jí 五星级wù huàn xīng yí 物换星移wù huàn xīng yí 物換星移xià gè xīng qī 下个星期xià gè xīng qī 下個星期xià xīng qī 下星期Xiān nǚ xīng xì 仙女星系Xiān nǚ xīng zuò 仙女星座Xiān nǚ zuò dà xīng yún 仙女座大星云Xiān nǚ zuò dà xīng yún 仙女座大星雲Xiān nǚ zuò xīng xì 仙女座星系xiǎo shòu xīng 小壽星xiǎo shòu xīng 小寿星xiǎo xīng tóu zhuó mù niǎo 小星头啄木鸟xiǎo xīng tóu zhuó mù niǎo 小星頭啄木鳥xiǎo xíng xīng 小行星xiǎo xíng xīng dài 小行星带xiǎo xíng xīng dài 小行星帶xiè zhuàng xīng yún 蟹状星云xiè zhuàng xīng yún 蟹狀星雲xīn xīng 新星xīng biǎo 星表xīng chén 星辰xīng chí 星馳xīng chí 星驰xīng děng 星等xīng dǒu 星斗xīng èr dài 星二代xīng guān 星官xīng guāng 星光xīng hàn 星汉xīng hàn 星漢xīng hào 星号xīng hào 星號xīng jí 星級xīng jí 星级xīng jì 星际xīng jì 星際xīng jiā 星家xīng kōng 星空xīng láng 星郎xīng lì 星历xīng lì 星曆xīng liú diàn jī 星流电击xīng liú diàn jī 星流電擊xīng liú tíng jī 星流霆击xīng liú tíng jī 星流霆擊xīng luó qí bù 星罗棋布xīng luó qí bù 星羅棋布xīng míng 星名xīng mìng jiā 星命家xīng qī 星期xīng qī jǐ 星期几xīng qī jǐ 星期幾xīng qiú 星球xīng qún 星群xīng tǐ 星体xīng tǐ 星體xīng tiáo qí 星条旗xīng tiáo qí 星條旗xīng tóu zhuó mù niǎo 星头啄木鸟xīng tóu zhuó mù niǎo 星頭啄木鳥xīng tú 星图xīng tú 星圖xīng tuán 星团xīng tuán 星團xīng xì 星系xīng xì pán 星系盘xīng xì pán 星系盤xīng xiāng shí zú 星相十足xīng xiàng 星相xīng xiàng 星象xīng xiàng è yào 星象恶曜xīng xiàng è yào 星象惡曜xīng xiàng jiā 星相家xīng xiàng shī 星相师xīng xiàng shī 星相師xīng xiàng shù 星相术xīng xiàng shù 星相術xīng xiàng tú 星相图xīng xiàng tú 星相圖xīng xiàng tú 星象图xīng xiàng tú 星象圖xīng xiàng xué 星相学xīng xiàng xué 星相學xīng xing 星星xīng xing zhī huǒ 星星之火xīng xing zhī huǒ , kě yǐ liáo yuán 星星之火,可以燎原xīng xiù 星宿xīng yā 星鴉xīng yā 星鸦xīng yào 星曜xīng yí Dǒu zhuǎn 星移斗轉xīng yí Dǒu zhuǎn 星移斗转xīng yuè 星月xīng yún 星云xīng yún 星雲xīng yún biǎo 星云表xīng yún biǎo 星雲表xīng zuò 星座xīng zuò yùn shì 星座运势xīng zuò yùn shì 星座運勢xíng xīng 行星xíng xīng jì 行星际xíng xīng jì 行星際xū xīng 虚星xū xīng 虛星xuán wō xīng xì 旋涡星系xuán wō xīng xì 旋渦星系xuán wō xīng yún 旋涡星云xuán wō xīng yún 旋渦星雲yǎn mào jīn xīng 眼冒金星yī xīng bàn diǎn 一星半点yī xīng bàn diǎn 一星半點yín hé xīng yún 銀河星雲yín hé xīng yún 银河星云Yíng huò xīng 熒惑星Yíng huò xīng 荧惑星yǐng xīng 影星yóu xīng 游星yóu xīng 遊星yǔn xīng 陨星yǔn xīng 隕星zāi xīng 災星zāi xīng 灾星Zào shén xīng 灶神星zhān xīng 占星zhān xīng jiā 占星家zhān xīng shī 占星师zhān xīng shī 占星師zhān xīng shù 占星术zhān xīng shù 占星術zhān xīng xué 占星学zhān xīng xué 占星學Zhī nǚ xīng 織女星Zhī nǚ xīng 织女星Zhī zhū xīng yún 蜘蛛星云Zhī zhū xīng yún 蜘蛛星雲zhí xīng 值星zhì duō xīng 智多星Zhì shén xīng 智神星zhōng zǐ xīng 中子星zhòng xīng cuán yuè 众星攒月zhòng xīng cuán yuè 眾星攢月zhòng xīng gǒng chén 众星拱辰zhòng xīng gǒng chén 眾星拱辰zhòng xīng gǒng yuè 众星拱月zhòng xīng gǒng yuè 眾星拱月zhòng xīng pěng yuè 众星捧月zhòng xīng pěng yuè 眾星捧月zhǔ xù xīng 主序星zhuī xīng zú 追星族zhǔn xīng 准星zhǔn xīng 準星zōng ǎi xīng 棕矮星