Có 1 kết quả:

xīng jiā ㄒㄧㄥ ㄐㄧㄚ

1/1

xīng jiā ㄒㄧㄥ ㄐㄧㄚ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

astrologist (in former times)