Có 1 kết quả:
xīng zuò ㄒㄧㄥ ㄗㄨㄛˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chòm sao (thiên văn học)
Từ điển Trung-Anh
(1) constellation
(2) astrological sign
(3) CL:張|张[zhang1]
(2) astrological sign
(3) CL:張|张[zhang1]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh