Có 1 kết quả:

xīng zuò ㄒㄧㄥ ㄗㄨㄛˋ

1/1

Từ điển phổ thông

chòm sao (thiên văn học)

Từ điển Trung-Anh

(1) constellation
(2) astrological sign
(3) CL:張|张[zhang1]