Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
xīng dǒu
ㄒㄧㄥ ㄉㄡˇ
1
/1
星斗
xīng dǒu
ㄒㄧㄥ ㄉㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
stars
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đề tư đồ Trần Nguyên Đán từ đường - 題司徒陳元旦祠堂
(
Trần Nghệ Tông
)
•
Giáp Tuất hạ tứ nguyệt giai Đông Chi thị tịnh tao đàn chư quân tử tái Đại Hàn ca cơ phiếm chu Thiên Mụ giang thứ Đông Chi tức cảnh nguyên vận - 甲戌夏四月偕東芝氏並騷壇諸君子載大翰歌姬泛舟天姥江次東芝即景原韻
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Hiểu yên - 曉煙
(
Thái Thuận
)
•
Hợi niên tàn thu ngẫu tác - 亥年殘秋偶作
(
Lỗ Tấn
)
•
Khê kiều tễ nguyệt - 溪橋霽月
(
Bùi Huy Bích
)
•
Nguyên nhật (I) - 元日
(
Phùng Khắc Khoan
)
•
Tảo khởi - 早起
(
Thái Thuận
)
•
Thủ 12 - 首12
(
Lê Hữu Trác
)
•
Tiễn Triều Tiên quốc sứ Duẫn Đông Thăng, Lý Trí Trung - 餞朝鮮國使尹東昇,李致中
(
Đoàn Nguyễn Thục
)
•
Vũ y khúc - 舞衣曲
(
Ôn Đình Quân
)
Bình luận
0