Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
xīng dǒu
ㄒㄧㄥ ㄉㄡˇ
1
/1
星斗
xīng dǒu
ㄒㄧㄥ ㄉㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
stars
Một số bài thơ có sử dụng
•
Canh lậu tử kỳ 2 - 更漏子其二
(
Ôn Đình Quân
)
•
Đề tư đồ Trần Nguyên Đán từ đường - 題司徒陳元旦祠堂
(
Trần Nghệ Tông
)
•
Hiểu yên - 曉煙
(
Thái Thuận
)
•
Hợi niên tàn thu ngẫu tác - 亥年殘秋偶作
(
Lỗ Tấn
)
•
Khẩu hào - 口號
(
Giả Đảo
)
•
Nguyên nhật (I) - 元日
(
Phùng Khắc Khoan
)
•
Thu dạ cùng thanh - 秋夜蛩聲
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Tiễn Triều Tiên quốc sứ Duẫn Đông Thăng, Lý Trí Trung - 餞朝鮮國使尹東昇,李致中
(
Đoàn Nguyễn Thục
)
•
Tức sự kỳ 2 - 即事其二
(
Nguyễn Thượng Hiền
)
•
Vũ y khúc - 舞衣曲
(
Ôn Đình Quân
)
Bình luận
0