Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
xīng yuè
ㄒㄧㄥ ㄩㄝˋ
1
/1
星月
xīng yuè
ㄒㄧㄥ ㄩㄝˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
the moon and the stars
Một số bài thơ có sử dụng
•
Hạ dạ đối nguyệt hoà đồng nhân vận kỳ 1 - 夏夜對月和同人韻其一
(
Nguyễn Văn Giao
)
•
Phát Tần Châu - 發秦州
(
Đỗ Phủ
)
•
Thảo các - 草閣
(
Đỗ Phủ
)
•
Thủ 42 - 首42
(
Lê Hữu Trác
)
•
Thu thanh phú - 秋聲賦
(
Âu Dương Tu
)
•
Thuỷ túc khiển hứng phụng trình quần công - 水宿遣興奉呈群公
(
Đỗ Phủ
)
•
Việt nữ từ kỳ 1 - 越女詞其一
(
Lý Bạch
)
•
Xuất dương - 出洋
(
Phan Thanh Giản
)
•
Yên ca hành kỳ 2 - Biệt nhật - 燕歌行其二-別日
(
Tào Phi
)
•
Yết Hành nhạc miếu toại túc nhạc tự đề môn lâu - 謁衡岳廟遂宿嶽寺題門樓
(
Hàn Dũ
)
Bình luận
0