Có 1 kết quả:
xīng qī ㄒㄧㄥ ㄑㄧ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tuần, tuần lễ
Từ điển Trung-Anh
(1) week
(2) CL:個|个[ge4]
(3) day of the week
(4) Sunday
(2) CL:個|个[ge4]
(3) day of the week
(4) Sunday
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0