Có 1 kết quả:
xīng liú tíng jī ㄒㄧㄥ ㄌㄧㄡˊ ㄊㄧㄥˊ ㄐㄧ
xīng liú tíng jī ㄒㄧㄥ ㄌㄧㄡˊ ㄊㄧㄥˊ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) meteor shower and violent thunderclaps (idiom); omens of violent development
(2) portentous signs
(2) portentous signs
Bình luận 0
xīng liú tíng jī ㄒㄧㄥ ㄌㄧㄡˊ ㄊㄧㄥˊ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0