Có 1 kết quả:
xīng qiú ㄒㄧㄥ ㄑㄧㄡˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thiên thể
Từ điển Trung-Anh
(1) celestial body (e.g. planet, satellite etc)
(2) heavenly body
(2) heavenly body
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0