Có 1 kết quả:

xīng yí Dǒu zhuǎn ㄒㄧㄥ ㄧˊ ㄉㄡˇ ㄓㄨㄢˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. the Big Dipper 北斗星[Bei3 dou3 xing1] has turned and the stars have moved
(2) time flies
(3) also written 斗轉星移|斗转星移[Dou3 zhuan3 xing1 yi2]

Bình luận 0