Có 1 kết quả:

xīng xì ㄒㄧㄥ ㄒㄧˋ

1/1

xīng xì ㄒㄧㄥ ㄒㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

see 恆星系|恒星系[heng2 xing1 xi4]