Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
xīng chén
ㄒㄧㄥ ㄔㄣˊ
1
/1
星辰
xīng chén
ㄒㄧㄥ ㄔㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
stars
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bát nguyệt thập ngũ dạ ngoạn nguyệt - 八月十五夜玩月
(
Lưu Vũ Tích
)
•
Ký Duy Tiên án sát sứ - 寄維先按察使
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Liệt nữ Lý Tam hành - 烈女李三行
(
Hồ Thiên Du
)
•
Nguyệt dạ chu trung - 月夜舟中
(
Đới Phục Cổ
)
•
Quá Thuỷ Hoàng mộ - 過始皇墓
(
Vương Duy
)
•
Thướng Vi tả tướng nhị thập vận - 上韋左相二十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Tống Hạ Giám quy Tứ Minh ứng chế - 送賀監歸四明應制
(
Lý Bạch
)
•
Trần ai dữ tinh thần - 塵埃與星辰
(
Đinh Tú Anh
)
•
Vạn Tuế sơn thị yến thị nhật trị tuyết - 萬歲山侍宴是日值雪
(
Trần Ích Tắc
)
•
Vô đề (Tạc dạ tinh thần tạc dạ phong) - 無題(昨夜星辰昨夜風)
(
Lý Thương Ẩn
)
Bình luận
0