Có 1 kết quả:

yìng shè ㄧㄥˋ ㄕㄜˋ

1/1

yìng shè ㄧㄥˋ ㄕㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to shine on
(2) (math., linguistics etc) mapping