Có 1 kết quả:

xuàn ㄒㄩㄢˋ
Âm Pinyin: xuàn ㄒㄩㄢˋ
Tổng nét: 9
Bộ: rì 日 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丶一フフ丶
Thương Hiệt: AYVI (日卜女戈)
Unicode: U+6621
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: huyễn
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jyun6

Tự hình 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

xuàn ㄒㄩㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. ánh sáng ban ngày
2. xưa dùng như chữ 炫

Từ điển Trung-Anh

(1) long day
(2) extended
(3) relaxed