Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: ㄅㄛˊ, ㄈㄨˊ, pèi ㄆㄟˋ
Tổng nét: 9
Bộ: rì 日 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一フ丨丨フ丨
Thương Hiệt: AUU (日山山)
Unicode: U+6622
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phốt
Âm Nhật (onyomi): ホツ (hotsu), ハチ (hachi), ハイ (hai)
Âm Nhật (kunyomi): よあ.け (yoa.ke)
Âm Quảng Đông: pui3

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0