Có 1 kết quả:

chūn dèng ㄔㄨㄣ ㄉㄥˋ

1/1

chūn dèng ㄔㄨㄣ ㄉㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(old) wooden bench

Bình luận 0