Có 1 kết quả:

Chūn fēn ㄔㄨㄣ ㄈㄣ

1/1

Chūn fēn ㄔㄨㄣ ㄈㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Chunfen or Spring Equinox, 4th of the 24 solar terms 二十四節氣|二十四节气 21st March-4th April

Một số bài thơ có sử dụng