Có 1 kết quả:
chūn xià qiū dōng ㄔㄨㄣ ㄒㄧㄚˋ ㄑㄧㄡ ㄉㄨㄥ
chūn xià qiū dōng ㄔㄨㄣ ㄒㄧㄚˋ ㄑㄧㄡ ㄉㄨㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the four seasons
(2) spring, summer, autumn and winter
(2) spring, summer, autumn and winter
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0