1/1
chūn shēng , xià zhǎng , qiū shōu , dōng cáng ㄔㄨㄣ ㄕㄥ ㄒㄧㄚˋ ㄓㄤˇ ㄑㄧㄡ ㄕㄡ ㄉㄨㄥ ㄘㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0