Có 2 kết quả:
Chūn qiū ㄔㄨㄣ ㄑㄧㄡ • chūn qiū ㄔㄨㄣ ㄑㄧㄡ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Spring and Autumn Period (770-476 BC)
(2) Spring and Autumn Annals, chronicle of Lu State (722-481 BC)
(2) Spring and Autumn Annals, chronicle of Lu State (722-481 BC)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) spring and autumn
(2) four seasons
(3) year
(4) a person's age
(5) annals (used in book titles)
(2) four seasons
(3) year
(4) a person's age
(5) annals (used in book titles)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0