Có 1 kết quả:

chūn sǔn ㄔㄨㄣ ㄙㄨㄣˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) springtime bamboo shoots
(2) fig. (of woman's fingers) tender and delicate

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0