Có 1 kết quả:

Chūn jié Lián huān Wǎn huì ㄔㄨㄣ ㄐㄧㄝˊ ㄌㄧㄢˊ ㄏㄨㄢ ㄨㄢˇ ㄏㄨㄟˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) CCTV New Year's Gala, Chinese New Year special
(2) abbr. to 春晚[Chun1 Wan3]

Bình luận 0