Có 2 kết quả:
Chūn jié ㄔㄨㄣ ㄐㄧㄝˊ • chūn jié ㄔㄨㄣ ㄐㄧㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Spring Festival (Chinese New Year)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
mùa xuân, tiết xuân, trời mùa xuân
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0