Có 1 kết quả:
chūn chá ㄔㄨㄣ ㄔㄚˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
tea leaves gathered at springtime or the tea made from these leaves
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0