Có 1 kết quả:
chūn fēng hé qì ㄔㄨㄣ ㄈㄥ ㄏㄜˊ ㄑㄧˋ
chūn fēng hé qì ㄔㄨㄣ ㄈㄥ ㄏㄜˊ ㄑㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(idiom) amiable as a spring breeze
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
chūn fēng hé qì ㄔㄨㄣ ㄈㄥ ㄏㄜˊ ㄑㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0