Có 1 kết quả:
chūn fēng dé yì ㄔㄨㄣ ㄈㄥ ㄉㄜˊ ㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) flushed with success
(2) proud of one's success (in exams, promotion etc)
(3) as pleased as punch
(2) proud of one's success (in exams, promotion etc)
(3) as pleased as punch
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0