Có 1 kết quả:
chūn fēng huà yǔ ㄔㄨㄣ ㄈㄥ ㄏㄨㄚˋ ㄩˇ
chūn fēng huà yǔ ㄔㄨㄣ ㄈㄥ ㄏㄨㄚˋ ㄩˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
lit. spring wind and rain (idiom); fig. the long-term influence of a solid education
Bình luận 0
chūn fēng huà yǔ ㄔㄨㄣ ㄈㄥ ㄏㄨㄚˋ ㄩˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0