Có 2 kết quả:
hūn ㄏㄨㄣ • mǐn ㄇㄧㄣˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. bóng tối
2. lúc sẩm tối
3. mê muội
4. đứa con chưa kịp đặt tên mà chết
2. lúc sẩm tối
3. mê muội
4. đứa con chưa kịp đặt tên mà chết
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “hôn” 昏.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ hôn 昏.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 昏.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Hôn 昏.
Từ điển Trung-Anh
old variant of 昏[hun1]
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “hôn” 昏.