Có 1 kết quả:
zhāo xuě ㄓㄠ ㄒㄩㄝˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to exonerate
(2) to clear (from an accusation)
(3) to rehabilitate
(2) to clear (from an accusation)
(3) to rehabilitate
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0