Có 1 kết quả:

zhāo xuě ㄓㄠ ㄒㄩㄝˇ

1/1

zhāo xuě ㄓㄠ ㄒㄩㄝˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to exonerate
(2) to clear (from an accusation)
(3) to rehabilitate