Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
shì yǐ
ㄕˋ ㄧˇ
1
/1
是以
shì yǐ
ㄕˋ ㄧˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) therefore
(2) thus
(3) so
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cát cú 2 - 葛屨 2
(
Khổng Tử
)
•
Chân Định huyện, Cao Mại tổng, Bác Trạch xã Phạm quận công bi văn - 真定縣高邁總博澤社范郡公碑文
(
Doãn Khuê
)
•
Cửu vực 4 - 九罭4
(
Khổng Tử
)
•
Đề Hành Sơn huyện Văn Tuyên Vương miếu tân học đường, trình Lục tể - 題衡山縣文宣王廟新學堂呈陸宰
(
Đỗ Phủ
)
•
Lục tiêu 1 - 蓼蕭 1
(
Khổng Tử
)
•
Ngư phủ - 漁父
(
Khuất Nguyên
)
•
Quan Chu nhạc phú - 觀周樂賦
(
Nguyễn Nhữ Bật
)
•
Tặc thoái thị quan lại - 賊退示官吏
(
Nguyên Kết
)
•
Tế thiên địa văn - 祭天地文
(
Doãn Khuê
)
•
Tự động trung xuất du Thuý Sơn - 自峝中出遊翆山
(
Phạm Văn Nghị (I)
)
Bình luận
0