Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
shì gù
ㄕˋ ㄍㄨˋ
1
/1
是故
shì gù
ㄕˋ ㄍㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) therefore
(2) so
(3) consequently
Một số bài thơ có sử dụng
•
Độ Tang Càn - 渡桑乾
(
Giả Đảo
)
•
Mã Ngôi dịch - 馬嵬驛
(
Ôn Đình Quân
)
•
Mai Pha dạ thứ ký lão hữu Lê Ái Sơn - 梅玻夜次寄老友黎愛山
(
Nguyễn Đề
)
•
Nam lâu vọng - 南樓望
(
Lư Soạn
)
•
Quan san nguyệt - 關山月
(
Ông Thụ
)
•
Thu dạ đối nguyệt - 秋夜對月
(
Phan Bội Châu
)
•
Tống Thiệu binh tào quy Giang Nam - 送邵兵曹歸江南
(
Lư Đồng
)
•
Trúc song văn phong ký Miêu Phát, Tư Không Thự - 竹窗聞風寄苗發司空曙
(
Lý Ích
)
•
Việt Nam thế chí tự - 越南世志序
(
Hồ Tông Thốc
)
•
Vô đề (Nhân truyền Thiên Trúc thị Tây Phương) - 無題(人傳天竺是西方)
(
Thực Hiền
)
Bình luận
0