Có 2 kết quả:
shì de ㄕˋ • shì dì ㄕˋ ㄉㄧˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) yes, that's right
(2) variant of 似的[shi4 de5]
(2) variant of 似的[shi4 de5]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ừ, đúng, phải (câu trả lời khẳng định)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0