Có 2 kết quả:

shì de ㄕˋ shì dì ㄕˋ ㄉㄧˋ

1/2

shì de ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) yes, that's right
(2) variant of 似的[shi4 de5]

shì dì ㄕˋ ㄉㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ừ, đúng, phải (câu trả lời khẳng định)