Có 3 kết quả:
nǐ ㄋㄧˇ • nì ㄋㄧˋ • zhì ㄓˋ
Tổng nét: 9
Bộ: rì 日 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰日尼
Nét bút: 丨フ一一フ一ノノフ
Thương Hiệt: ASP (日尸心)
Unicode: U+6635
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chức, nặc, nật, nễ
Âm Nôm: nặc
Âm Nhật (onyomi): ジツ (jitsu), ショク (shoku)
Âm Nhật (kunyomi): ちかづ.く (chikazu.ku)
Âm Hàn: 닐, 네
Âm Quảng Đông: nik1
Âm Nôm: nặc
Âm Nhật (onyomi): ジツ (jitsu), ショク (shoku)
Âm Nhật (kunyomi): ちかづ.く (chikazu.ku)
Âm Hàn: 닐, 네
Âm Quảng Đông: nik1
Tự hình 2
Dị thể 8
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “nật” 暱.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thân mật, thân thiết
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “nật” 暱.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ nật 暱.
Từ điển Trần Văn Chánh
Thân, thân mật: 親昵 Rất thân mật.
Từ điển Trần Văn Chánh
Thân mật, thân gần: 她與他很親暱 Cô ấy với cậu ấy rất thân.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dính. Dính lại — Các âm khác là Nật, Nễ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Gần gụi. Thân thiết — Các âm khác là Chức, Nễ. Xem các âm này.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhà thờ tổ tiên cha mẹ — Các âm khác là Chức, Nật. Xem các âm này.
Từ điển Trung-Anh
variant of 暱|昵[ni4]
Từ điển Trung-Anh
(1) familiar
(2) intimate
(3) to approach
(2) intimate
(3) to approach
Từ ghép 10
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “nật” 暱.