Có 1 kết quả:
bǐng ㄅㄧㄥˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. sáng chói
2. tỏ rõ
2. tỏ rõ
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Sáng sủa, quang minh.
2. (Danh) Chữ dùng đặt tên người.
2. (Danh) Chữ dùng đặt tên người.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Chói lọi, rực rỡ (như 炳, bộ 火).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Bính 昞.
Từ điển Trung-Anh
(1) bright
(2) glorious
(2) glorious