Có 1 kết quả:

áng
Âm Pinyin: áng
Tổng nét: 9
Bộ: rì 日 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丨一フ丨
Thương Hiệt: AMSL (日一尸中)
Unicode: U+663B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

áng

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 昂[ang2]