Có 1 kết quả:
lóng ㄌㄨㄥˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: mông lung 朦朧,曚曨,朦胧)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 曨.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Lờ mờ, không rõ ràng: 對於往事她僅有曚曨的記憶 Nàng chỉ nhớ mơ hồ những việc đã qua. Xem 曈, 曚;
② Sáng chói, sáng ngời.
② Sáng chói, sáng ngời.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 曨
Từ điển Trung-Anh
(1) twilight
(2) approaching light of dawn
(3) dim
(2) approaching light of dawn
(3) dim