Có 1 kết quả:

lóng ㄌㄨㄥˊ
Âm Pinyin: lóng ㄌㄨㄥˊ
Tổng nét: 9
Bộ: rì 日 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一ノフノ丶
Thương Hiệt: AIKP (日戈大心)
Unicode: U+663D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lông, lung
Âm Nôm: lung
Âm Quảng Đông: lung4

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

lóng ㄌㄨㄥˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: mông lung 朦朧,曚曨,朦胧)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 曨.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Lờ mờ, không rõ ràng: 對於往事她僅有曚曨的記憶 Nàng chỉ nhớ mơ hồ những việc đã qua. Xem 曈, 曚;
② Sáng chói, sáng ngời.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 曨

Từ điển Trung-Anh

(1) twilight
(2) approaching light of dawn
(3) dim