Có 1 kết quả:

xiǎn ㄒㄧㄢˇ
Âm Pinyin: xiǎn ㄒㄧㄢˇ
Tổng nét: 9
Bộ: rì 日 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨丨丶ノ一
Thương Hiệt: ATC (日廿金)
Unicode: U+663E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hiển
Âm Nôm: hển, hiển
Âm Quảng Đông: hin2

Tự hình 2

Dị thể 7

Bình luận 0

1/1

xiǎn ㄒㄧㄢˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. rõ rệt
2. vẻ vang

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 顯.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Hiển nhiên, tỏ ra, lộ rõ, rõ rệt, rõ ràng: 顯而易見 Rõ ràng dễ thấy; 治療效果顯著 Hiệu quả điều trị rõ ràng;
② Hiển hách, hiển đạt, vẻ vang, có danh vọng.【顯赫】hiển hách [xiănhè] Hiển hách, vinh quang lừng lẫy: 戰功顯赫 Chiến công hiển hách; 顯赫一時 Vang dội một thời;
③ Từ đặt trước một danh xưng để chỉ tổ tiên: 顯考 Cha đã qua đời; 顯妣 Mẹ đã qua đời.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 顯

Từ điển Trung-Anh

(1) prominent
(2) conspicuous
(3) (prefix) phanero-

Từ ghép 80

Bā xiān guò hǎi , gè xiǎn qí néng 八仙过海,各显其能Bā xiān guò hǎi , gè xiǎn shén tōng 八仙过海,各显神通bù xiǎn shān bù lù shuǐ 不显山不露水dà xiǎn shēn shǒu 大显身手dà xiǎn shén tōng 大显神通diàn zǐ xiǎn wēi jìng 电子显微镜gāo guān xiǎn jué 高官显爵gè xiǎn suǒ cháng 各显所长guāng xué xiǎn wēi jìng 光学显微镜guó lì xiǎn zhōng yuàn 国立显忠院jīng sī cǎi sè xiǎn huā 经丝彩色显花lái diàn xiǎn shì 来电显示míng xiǎn 明显qiǎn xiǎn 浅显shēn rù xiǎn chū 深入显出shí xiǎn shí yǐn 时显时隐tū xiǎn 凸显tū xiǎn 突显wēi xiǎn 威显xiǎn bai 显摆xiǎn bai 显白xiǎn chū 显出xiǎn dá 显达xiǎn de 显得xiǎn ér yì jiàn 显而易见xiǎn guì 显贵xiǎn hán 显焓xiǎn hè 显赫xiǎn hè rén wù 显赫人物xiǎn huā zhí wù 显花植物xiǎn huái 显怀xiǎn huàn 显宦xiǎn huì 显晦xiǎn huò 显豁xiǎn jiàn 显见xiǎn jīng 显晶xiǎn jìng 显镜xiǎn kǎ 显卡xiǎn kǎo 显考xiǎn lǎo 显老xiǎn lù 显露xiǎn lù chū 显露出xiǎn míng 显明xiǎn mù 显目xiǎn nòng 显弄xiǎn rán 显然xiǎn shān lù shuǐ 显山露水xiǎn shì 显示xiǎn shì bǎn 显示板xiǎn shì kǎ 显示卡xiǎn shì píng 显示屏xiǎn shì qì 显示器xiǎn wēi 显微xiǎn wēi jìng 显微镜xiǎn wēi jìng zài piàn 显微镜载片xiǎn wēi xué 显微学xiǎn xiàn 显现xiǎn xiàng 显像xiǎn xiàng guǎn 显像管xiǎn xiào 显效xiǎn xíng 显形xiǎn xìng 显性xiǎn xìng jī yīn 显性基因xiǎn xué 显学xiǎn yǎn 显眼xiǎn yáng 显扬xiǎn yào 显耀xiǎn yào 显要xiǎn yǐng 显影xiǎn yǐng jì 显影剂xiǎn zhí 显职xiǎn zhù 显著xiǎn zǔ 显祖Xiāo Zǐ xiǎn 萧子显yè jīng xiǎn shì 液晶显示yè jīng xiǎn shì qì 液晶显示器yǐn xiǎn 隐显yǐn xiǎn mù biāo 隐显目标zhāng xiǎn 彰显zhǔ xiǎn jié 主显节