Có 1 kết quả:
xiǎn ㄒㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. rõ rệt
2. vẻ vang
2. vẻ vang
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 顯.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Hiển nhiên, tỏ ra, lộ rõ, rõ rệt, rõ ràng: 顯而易見 Rõ ràng dễ thấy; 治療效果顯著 Hiệu quả điều trị rõ ràng;
② Hiển hách, hiển đạt, vẻ vang, có danh vọng.【顯赫】hiển hách [xiănhè] Hiển hách, vinh quang lừng lẫy: 戰功顯赫 Chiến công hiển hách; 顯赫一時 Vang dội một thời;
③ Từ đặt trước một danh xưng để chỉ tổ tiên: 顯考 Cha đã qua đời; 顯妣 Mẹ đã qua đời.
② Hiển hách, hiển đạt, vẻ vang, có danh vọng.【顯赫】hiển hách [xiănhè] Hiển hách, vinh quang lừng lẫy: 戰功顯赫 Chiến công hiển hách; 顯赫一時 Vang dội một thời;
③ Từ đặt trước một danh xưng để chỉ tổ tiên: 顯考 Cha đã qua đời; 顯妣 Mẹ đã qua đời.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 顯
Từ điển Trung-Anh
(1) prominent
(2) conspicuous
(3) (prefix) phanero-
(2) conspicuous
(3) (prefix) phanero-
Từ ghép 80
Bā xiān guò hǎi , gè xiǎn qí néng 八仙过海,各显其能 • Bā xiān guò hǎi , gè xiǎn shén tōng 八仙过海,各显神通 • bù xiǎn shān bù lù shuǐ 不显山不露水 • dà xiǎn shēn shǒu 大显身手 • dà xiǎn shén tōng 大显神通 • diàn zǐ xiǎn wēi jìng 电子显微镜 • gāo guān xiǎn jué 高官显爵 • gè xiǎn suǒ cháng 各显所长 • guāng xué xiǎn wēi jìng 光学显微镜 • guó lì xiǎn zhōng yuàn 国立显忠院 • jīng sī cǎi sè xiǎn huā 经丝彩色显花 • lái diàn xiǎn shì 来电显示 • míng xiǎn 明显 • qiǎn xiǎn 浅显 • shēn rù xiǎn chū 深入显出 • shí xiǎn shí yǐn 时显时隐 • tū xiǎn 凸显 • tū xiǎn 突显 • wēi xiǎn 威显 • xiǎn bai 显摆 • xiǎn bai 显白 • xiǎn chū 显出 • xiǎn dá 显达 • xiǎn de 显得 • xiǎn ér yì jiàn 显而易见 • xiǎn guì 显贵 • xiǎn hán 显焓 • xiǎn hè 显赫 • xiǎn hè rén wù 显赫人物 • xiǎn huā zhí wù 显花植物 • xiǎn huái 显怀 • xiǎn huàn 显宦 • xiǎn huì 显晦 • xiǎn huò 显豁 • xiǎn jiàn 显见 • xiǎn jīng 显晶 • xiǎn jìng 显镜 • xiǎn kǎ 显卡 • xiǎn kǎo 显考 • xiǎn lǎo 显老 • xiǎn lù 显露 • xiǎn lù chū 显露出 • xiǎn míng 显明 • xiǎn mù 显目 • xiǎn nòng 显弄 • xiǎn rán 显然 • xiǎn shān lù shuǐ 显山露水 • xiǎn shì 显示 • xiǎn shì bǎn 显示板 • xiǎn shì kǎ 显示卡 • xiǎn shì píng 显示屏 • xiǎn shì qì 显示器 • xiǎn wēi 显微 • xiǎn wēi jìng 显微镜 • xiǎn wēi jìng zài piàn 显微镜载片 • xiǎn wēi xué 显微学 • xiǎn xiàn 显现 • xiǎn xiàng 显像 • xiǎn xiàng guǎn 显像管 • xiǎn xiào 显效 • xiǎn xíng 显形 • xiǎn xìng 显性 • xiǎn xìng jī yīn 显性基因 • xiǎn xué 显学 • xiǎn yǎn 显眼 • xiǎn yáng 显扬 • xiǎn yào 显耀 • xiǎn yào 显要 • xiǎn yǐng 显影 • xiǎn yǐng jì 显影剂 • xiǎn zhí 显职 • xiǎn zhù 显著 • xiǎn zǔ 显祖 • Xiāo Zǐ xiǎn 萧子显 • yè jīng xiǎn shì 液晶显示 • yè jīng xiǎn shì qì 液晶显示器 • yǐn xiǎn 隐显 • yǐn xiǎn mù biāo 隐显目标 • zhāng xiǎn 彰显 • zhǔ xiǎn jié 主显节