Có 1 kết quả:
xiǎn xiàng guǎn ㄒㄧㄢˇ ㄒㄧㄤˋ ㄍㄨㄢˇ
xiǎn xiàng guǎn ㄒㄧㄢˇ ㄒㄧㄤˋ ㄍㄨㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) CRT used in TV or computer monitor
(2) picture tube
(3) kinescope
(2) picture tube
(3) kinescope
Bình luận 0
xiǎn xiàng guǎn ㄒㄧㄢˇ ㄒㄧㄤˋ ㄍㄨㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0