Có 1 kết quả:

xiǎn yǐng jì ㄒㄧㄢˇ ㄧㄥˇ ㄐㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) developer (photographic processing)
(2) contrast medium (medical imaging)

Bình luận 0