Có 1 kết quả:

xiǎn wēi jìng ㄒㄧㄢˇ ㄨㄟ ㄐㄧㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) microscope
(2) CL:臺|台[tai2]

Bình luận 0