Có 1 kết quả:

Xiǎn shēng dài ㄒㄧㄢˇ ㄕㄥ ㄉㄞˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Phanerozoic, geological eon lasting since the Cambrian 寒武紀|寒武纪[Han2 wu3 ji4], c. 540m year ago

Bình luận 0